Danh sách nhân đinh năm Bính Thân 2016
ĐỜI THỨ 9 | ||
NGÀNH 1 - CHI 5 - GIÉ 2 | ||
1. | Mai Thị Tý | |
NGÀNH 1 - CHI 5 - GIÉ 5 | ||
2. | Mai Văn Huê | |
3. | Mai Đình Mộc | Vũ Thị Phin |
4. | Mai Đức Lại | Phạm Thị Tâm |
5. | Mai Xuân Sinh | Trần Thị Bông |
NGÀNH 2 | ||
6. | Mai Văn Ránh | Đặng Thị Tĩnh |
7. | Đặng Thị Bồng | |
8. | Đặng Thị Mão | |
9. | Vũ Thị Hường | |
10. | Mai Văn Nhẫn | |
11. | Nguyễn Thị Nhâm | |
12. | Vũ Thị Xuân | |
ĐỜI THỨ 10 | ||
NGÀNH 1 - CHI 1 | ||
1. | Nguyễn Thị Tý | |
2. | Đoàn Thị Phương | |
NGÀNH 1 – CHI 2 | ||
3. | Nguyễn Thị Sao | |
4. | Mai Xuân Hùng | Nguyễn Thị Giáp |
5. | Mai Văn Vượng | |
6. | Mai Thị Chẩm | |
7. | Mai Văn Dân | Ngô Thị Bình |
8. | Mai Văn Rần | Vũ Thị Hồng |
NGÀNH 1 - CHI 4 | ||
9. | Mai Văn Nhưỡng | Phạm Thị Bé |
10. | Mai Thanh Hùng | Phạm Thị Loan |
11. | Phạm Thị Chắt | |
12. | Mai Ngọc Lữu | Phạm Thị Ngoãn |
13. | Vũ Thị Huệ | |
14. | Mai Quang Khải | Trần Thị Hạc |
15. | Hồ Thị Minh | |
NGÀNH 1 - CHI 5 - GIÉ 1 | ||
16. | Phạm Thị Út | |
17. | Mai Hào Hiền | Trần Thị Nhung |
18. | Mai Ngọc Linh | |
19. | Mai Phúc Thành | Mai Thị Khuyên |
20. | Mai Thị Liễu | |
21. | Mai Tiến Dũng | |
22. | Nguyễn Thị Lân | |
23. | Mai Văn Phu | Nguyễn Thị Cam |
NGÀNH 1 - CHI 5 - GIÉ 2 | ||
24. | Mai Ngọc Cận | Nguyễn Thị Hin |
25. | Hoàng Thị Nhung | |
26. | Bùi Thị Mão | |
27. | Vũ Thị Sự | |
28. | Phạm Thị Huệ | |
29. | Hoàng Thị Tỵ | |
30. | Đinh Thị Nhâm | |
31. | Mai Bằng Cử | Nguyễn Thị Nhâm |
32. | Trần Thị Hồng | |
33. | Trần Thị Lượt | |
34. | Mai Xuân Sinh | Nguyễn Thị Ngoãn |
35. | Mai Xuân Đam | Nguyễn Thị Tuất |
36. | Trần Thị Nhung | |
37. | Nguyễn Thị Tý | |
38. | Mai Xuân Thảo | Lưu Thị Nguyệt |
39. | Đoàn Thị Bưởi | |
40. | Phạm Thị Ren | |
41. | Trần Thị Trầm | |
42. | Nguyễn Thị Nụ | |
43. | Mai Xuân Cấu | Nguyễn Thị Nhâm |
44. | Mai Xuân Khái | |
45. | Mai Xuân Thường | Nguyễn Thị Nụ |
46. | Mai Xuân Tú | Mai Thị Tươi |
47. | Mai Xuân Thạnh | Nguyễn Thị Thu Thảo |
48. | Mai Xuân Hiệu | Nguyễn Thị Hóc |
49. | Mai Xuân Bảo | Nguyễn Thị Quế |
50. | Mai Xuân Nho | Nguyễn Thị Hồng |
51. | Mai Thị Hưng | Lê Chí Thanh |
52. | Mai Thế Tuyền | Phạm Thị Ngoãn |
53. | Nguyễn Thị Xuân | |
54. | Mai Xuân Dục | Nguyễn Thị Hậu |
55. | Mai Tư Bồi | Phạm Thị Nụ |
NGÀNH 1 - CHI 5 - GIÉ 3 | ||
56. | Nguyễn Thị Hiên | |
57. | Mai Thị Nụ | Hoàng Văn Minh |
NGÀNH 1 - CHI 5 - GIÉ 4 | ||
58. | Nguyễn Thị Bảy | |
59. | Lâm Thị Nụ | |
60. | Mai Văn Nho | Trần Thị Tỵ |
61. | Mai Văn Hội | |
NGÀNH 1 - CHI 5 - GIÉ 5 | ||
62. | Mai Văn Thấn | Lê Thị Ngọ |
63. | Nguyễn Thị Tá | |
64. | Mai Văn Vịnh | Đỗ Thị Lụa |
65. | Mai Văn Đạt | Lê Thị Sang |
66. | Phạm Thị Oanh | |
67. | Mai Quang Vinh | Trần Thị Tý |
68. | Mai Quang Trung | Phạm Thị Hồng |
69. | Mai Văn Riệp | Nguyễn Thị Xuê |
70. | Mai Văn Mao | Hoàng Thị Phượng |
71. | Đỗ Thị Hiền | |
72. | Mai Văn Dần | Đỗ Thị Hòa |
73. | Mai Văn Phụng | Hoàng Thị Mùi |
74. | Mai Văn Khu | Hoàng Thị Đà |
75. | Mai Văn Oanh | Phạm Thị Dần |
76. | Mai Văn Hải | Phạm Thị Tâm |
77. | Mai Văn Quang | Phạm Thị Hợi |
78. | Nguyễn Thị Minh | |
79. | Mai Văn Khánh | Phạm Thị Liên |
80. | Mai Ngọc Kim | Phạm Thị Thơm |
81. | Mai Đình Duyên | Vũ Thị Thoa |
NGÀNH 2 | ||
82. | Mai Văn Mộc | |
83. | Đoàn Thị Bưởi | |
84. | Mai Văn Chương | Lương Thị Tròn |
85. | Mai Thành Chung | Trần Thị Thơm |
86. | Mai Thị Yến | |
87. | Mai Văn Thụ | Phạm Thị Thảo |
88. | Mai Văn Đức | Trần Thị Hương |
89. | Hoàng Thị Phú | |
90. | Mai Thị Dần | |
91. | Mai Văn Phong | Lê Thị Trang |
92. | Mai Văn Thắng | Nguyễn Thị Thắm |
93. | Mai Thế Thanh | |
94. | Mai Văn Thơi | Đoàn Thị Nhài |
95. | Mai Văn Lương | Trần Thị Mến |
96. | Mai Văn Vị | Vũ Thị Thanh |
97. | Mai Thị Ngoan | |
98. | Mai Văn Đức | Đặng Thị Chỉ |
99. | Mai Văn Ngữ | Đỗ Thị Thoa |
100. | Mai Văn Ứng | Mai Thị Oanh |
101. | Mai Văn Đắc | Trần Thị Tuyết |
102. | Mai Thanh Xuân | Hoàng Thị Hồng |
103. | Mai Văn Quý | Dương Thị Ngần |
104. | Mai Văn Khánh | Lê Thị Nhàn |
105. | Mai Văn Hoằng | Trần Thị Cúc |
ĐỜI THỨ 11 | ||
NGÀNH 1 - CHI 1 | ||
1. | Phạm Thị Cúc | |
2. | Phạm Thị Ngà | |
3. | Nguyễn Thị Tuất | |
4. | Lã Thị Cậy | |
5. | Mai Quang Thích | Lại Thị Thủy |
6. | Mai Ngọc Ngoạn | Nguyễn Thị Niêm |
7. | Lê Thị Mến | |
8. | Mai Văn Kỷ | Nguyễn Thị Phương |
9. | Mai Văn Sơn | Nguyễn Thị Thanh |
10. | Mai Văn Hùng | Phạm Thị Thuyên |
11. | Mai Văn Dũng | Phạm Thị Mai |
12. | Mai Văn Sỹ | Trần Thị Phương |
13. | Mai Văn Triệu | |
14. | Mai Thị Rậu | |
15. | Mai Ngọc Vĩnh | Lê Thị Huệ |
16. | Mai Đinh Tùng | Trần Thị Tho |
17. | Mai Đinh Lực | Trần Thị Oanh |
NGÀNH 1 - CHI 2 | ||
18. | Mai Văn Chuyên | Bùi Thị Thủy |
19. | Mai Văn Chính | Tống Thị Hiền |
20. | Mai Văn Hưng | Đoàn Thị Chuyên |
21. | Mai Công Hợp | Trịnh Thị Bích |
22. | Lê Thị Liên | |
23. | Mai Văn Như | Bùi Thị Biết |
24. | Mai Văn Thái | |
25. | Mai Văn Hùng | Hoàng Thị Vinh |
26. | Mai Khải Hoàn | Phạm Thị Loan |
27. | Mai Văn Quân | Trần Thị Thoa |
28. | Mai Văn Vũ | Nguyễn Thị Tơ |
29. | Mai Văn Ân | Vũ Thị Hương |
30. | Mai Văn Ký | Ngô Thị Mến |
31. | Mai Văn Ngư | Lương Thị Mùi |
32. | Mai Văn Ngữ | Phạm Thị Ngọc |
33. | Mai Văn Ngợi | Mai Thị Mầu |
34. | Mai Văn Năm | Mai Thị Đượm |
35. | Mai Văn Định | Ngô Thị Ngọc |
36. | Mai Phạm Lộc | Phạm Thị Vân |
37. | Vũ Thị Lan | |
38. | Mai Trần Dư | Lê Thị Hằng |
39. | Mai Xuân Chủ | Bùi Thị Dịu |
40. | Mai Xuân Việt | Chu Thị Bình |
41. | Mai Xuân Trung | Đoàn Thị Thư |
42. | Mai Xuân Duyên | Trần Thị Thanh Vân |
43. | Mai Khắc Lưỡng | Nguyễn Thị Bích Liên |
44. | Mai Công Dụng | |
NGÀNH 1 - CHI 3 | ||
45. | Mai Văn Oanh | Lê Thị Thủy |
46. | Mai Văn Cà | Trần Thị Phượng |
47. | Mai Văn Bưởi | Đỗ Thị Loan |
48. | Mai Văn Xoan | Phạm Thị Nụ |
NGÀNH 1 - CHI 4 | ||
49. | Mai Văn Mạnh | Trần Thị Nga |
50. | Mai Văn Đan | Lê Thị Liễu |
51. | Mai Thành Giáp | Lê Thị Phương |
52. | Mai Trung Huyền | Phạm Thị Danh |
53. | Mai Văn Rong | Hoàng Thị Hồng |
54. | Mai Văn Khởi | |
55. | Mai Văn Khơi | Trần Thị Minh |
56. | Mai Ngọc Ân | Nguyễn Thị Loan |
57. | Nguyễn Thị Chín | |
58. | Mai Vũ Ý | Phạm Thị Tuyết |
59. | Mai Vũ Nhị | Dương Thị Hà |
60. | Hoàng Thị Thơm | |
61. | Mai Văn Hoài | Đỗ Thị Tuất |
62. | Mai Văn Bách | Nguyễn Thị Thơm |
63. | Mai Văn Chuyên | Đỗ Thị Thắm |
64. | Mai Văn Duyên | Nguyễn Thị Cần |
65. | Mai Văn Quân | Trần Thị Gấm |
66. | Mai Quang Trung | Nguyễn Thị Thắm |
67. | Mai Ngọc Độ | Nguyễn Thị Minh Thu |
NGÀNH 1 - CHI 5 - GIÉ 1 | ||
68. | Mai Thế Tuyền | Phạm Thị Cúc |
69. | Mai Ngọc Bích | Vũ Thị Hương |
70. | Mai Trọng Bỉnh | Nguyễn Thị Cam |
71. | Mai Ngọc Kha | Trần Thị Hoa |
72. | Mai Ngọc Ruy | Mai Thị Hương |
73. | Mai Ngọc Bổng | Phạm Thị Thêu |
74. | Mai Ngọc Thùy | Mai Thị Phượng |
75. | Mai Ngọc Toản | Trần Thị Thắm |
76. | Mai Ngọc Rư | Ngô Thị Hằng |
77. | Mai Ngọc Lương | Trần Thị Phượng |
78. | Mai Ngọc Tuấn | Bùi Kim Tuyến |
79. | Mai Xuân Lộc | Lê Thị Thu Thủy |
80. | Mai Xuân Viện | Hoàng Thị Thương |
81. | Mai Văn Thiệp | |
82. | Mai Văn |
Nguyễn Thị Hương |
83. | Mai Đình Long | Vũ Thị Huyền |
84. | Nguyễn Thị Dậu | |
85. | Mai Văn Đạt | Trần Thị Nhạn |
86. | Phạm Thị Nghệ | |
87. | Mai Văn Hùy | Nguyễn Thị Huệ |
88. | Mai Văn Kháng | |
89. | Mai Văn Chung | Trần Thị Đặm |
90. | Mai Văn Bích | Nguyễn Thị Sinh |
91. | Mai Văn Được | Bùi Thị Dương |
92. | Mai Văn Chương | Phạm Thị Minh |
NGÀNH 1 - CHI 5 - GIÉ 2 | ||
93. | Trần Thị Nhẫn | |
94. | Mai Văn Chiếm | Phạm Thị Ngắn |
95. | Mai Văn Bội | Lã Thị Tâm |
96. | Mai Văn Quang | Đinh Thị Huệ |
97. | Mai Văn Ngoạn | Đoàn Thị Lụa |
98. | Đỗ Thị Hải | |
99. | Mai Văn Tấn | Đinh Thị Mến |
100. | Mai Văn Tiến | Phạm Thị Ngọ |
101. | Mai Văn Dũng | Vũ Thị Thanh |
102. | Mai Văn Sỹ | Vũ Thị Nga |
103. | Nguyễn Thị Lý | |
104. | Mai Anh Văn | Nguyễn Thị Ngoan |
105. | Mai Xuân Sơn | Nguyễn Thị Hồng |
106. | Mai Xuân Hà | Nguyễn Thị Huyền |
107. | Mai Văn Bảng | Nguyễn Thị Vân |
108. | Mai Thị Thoa | Lê Đức Quang |
109. | Mai Xuân Phúc | Trần Thị Là |
110. | Mai Xuân Điền | Nguyễn Thị Hương |
111. | Mai Văn Điện | Vũ Thị Lụa |
112. | Mai Ngọc Bá | Lâm Thị Nụ |
113. | Mai Ngọc Tơn | Vũ Thị Thêu |
114. | Mai Ngọc Sơn | Cao Thị Phương |
115. | Mai Thanh Bình | Vũ Thị Tuất |
116. | Mai Ngọc Chất | Trịnh Thị Thủy |
117. | Lê Thị Loan | |
118. | Mai Ngọc Chiến | Trần Thị Nhiễu |
119. | Mai Ngọc Lễ | Vũ Thị Liễu |
120. | Mai Thế Vụ | Hoàng Thị Vân |
121. | Mai Ngọc Trường | Nguyễn Thị Yên |
122. | Mai Ngọc Sơn | Trần Thị Hương |
123. | Mai Ngọc Thơ | Đoàn Thị Hảo |
124. | Mai Ngọc Hữu | Đoàn Thị Nguyệt |
125. | Trần Thị Sen | |
126. | Mai Ngọc |
Bùi Thị Hường |
127. | Mai Xuân Hoằng | Phạm Thị Thủy |
128. | Mai Ngọc Huyền | Đỗ Thị Ất |
129. | Mai Ngọc Bảo | Phạm Thị Huệ |
130. | Mai Văn Hào | Hoàng Thị Hòa |
131. | Phạm Thị Thìn | |
132. | Mai Văn Hùng | Cao Thị Liên |
133. | Mai Ngọc Vĩnh | Nguyễn Thị Lê |
134. | Đỗ Thị Thủy | |
135. | Mai Văn Ngọc | Nguyễn Thị Nga |
136. | Mai Văn Đôn | Phạm Thị Xuyến |
137. | Mai Ngọc Kim | Vũ Thị Phượng |
138. | Mai Văn Thủy | Lê Thị Sáu |
139. | Mai Văn Dương | Phạm Thị Lụa |
140. | Mai Văn Chung | Phạm Thị Kim Cúc |
141. | Mai Xuân Thủy | Phạm Thị Thu |
142. | Mai Quang Trung | Trần Thị Nhung |
143. | Mai Văn Lượng | Trần Thị Nhiễu |
144. | Mai Văn Hùng | Đỗ Thị Nhâm |
145. | Mai Ngọc Sơn | Phạm Thị Hảo |
146. | Mai Thế Mạnh | Phạm Thị Dậu |
147. | Mai Văn Chung | Mai Thị Hằng |
148. | Mai Văn Kỳ | Trần Thị Nụ |
149. | Mai Văn Rùy | Lâm Thị Sen |
150. | Mai Văn Tuấn | Cao Thị Thủy |
151. | Mai Văn Tấn | Trần Thị Nhung |
152. | Mai Văn Quỳ | Đỗ Thị Bình |
153. | Mai Văn Lai | Nguyễn Thị Hải |
154. | Mai Văn Thắng | Bùi Thị Hòa |
155. | Mai Xuân Phong | Đỗ Thị Liên |
156. | Mai Văn Dũng | Đặng Thị Thu |
157. | Mai Văn Nha | Trần Thị Lượt |
158. | Mai Văn Vinh | Phạm Thị Son |
159. | Mai Văn Hiển | Phạm Thị Mùi |
160. | Lại Thị Xuân | |
161. | Mai Văn An | Lê Thị Rần |
162. | Mai Văn Bỉnh | Mai Thị Cúc |
163. | Mai Văn Minh | Phạm Thị Mận |
164. | Mai Văn Năng | Vũ Thị Hoa |
165. | Mai Văn Ý | Mai Thị Hương |
166. | Mai Văn Phúc | Phạm Thị Chắt |
167. | Mai Văn Đức | Lã Thị Định |
168. | Mai Văn Tập | Mai Thị Quý |
169. | Mai Văn Sỹ | Mai Thị Mùi |
170. | Mai Văn Chung | Phạm Thị Nguyệt |
171. | Mai Văn Hoài | Nguyễn Thị Thư |
172. | Mai Văn Thủy | Đỗ Thị Thảo |
173. | Mai Văn Đức | Hoàng Thị Thi |
174. | Mai Văn Hạnh | Trần Thị Hương |
175. | Hoàng Thị Thoa | |
176. | Mai Văn Đạt | Trần Như Quỳnh |
177. | Mai Xuân Bách | Nguyễn Thị Trung |
178. | Mai Xuân Phong | Nguyễn Phương Hoa |
179. | Mai Xuân Cảnh | Đoàn Thị Ngọc |
180. | Mai Xuân Kỷ | Phạm Thị Thúy |
181. | Mai Xuân Thắng | Phạm Thị Tuyết |
182. | Mai Văn Luyện | Vũ Thị Loan |
183. | Mai Văn Hoán | Phạm Thị Huệ |
184. | Mai Văn Khang | Đỗ Thị Quý |
185. | Mai Văn Lung | Nguyễn Thị Nhài |
186. | Mai Văn Đang | Lê Thị Phượng |
187. | Mai Văn Oanh | Hoàng Thị Lan |
188. | Mai Văn Chiến | Bùi Thị Thúy |
189. | Mai Văn Tựu | Trần Thị Thu |
190. | Mai Văn Thạnh | Bùi Thị Hiền |
191. | Mai Văn Tùng | Nguyễn Thị Oanh |
192. | Mai Văn Bách | Phạm Thị Nga |
NGÀNH 1 - CHI 5 - GIÉ 3 | ||
193. | Mai Khắc Kình | Trần Thị Thái |
194. | Mai Hội Khám | Lê Thị Thìn |
195. | Mai Xuân Thạnh | Đỗ Thị Mai |
196. | Mai Văn Chất | Nguyễn Thị Sửu |
197. | Mai Kim Hương | Phạm Thị Nghệ |
198. | Mai Văn Các | Mai Thị Loan |
199. | Mai Phúc Hân | Lê Thị The |
200. | Mai Văn Sản | Nguyễn Thị Nụ |
201. | Mai Văn Lượng | Trần Thị Thúy |
202. | Mai Văn Nhượng | Trần Thị Dinh |
203. | Mai Phúc Hoằng | Nguyễn Thị Minh |
204. | Mai Văn Tín | Bùi Thị Thu Phương |
205. | Mai Văn Thụ | Vũ Thị Hà |
206. | Nguyễn Thị Tám | |
207. | Đặng Thị Tơ | |
NGÀNH 1 - CHI 5 - GIÉ 4 | ||
208. | Mai Văn Việt | Mai Thị Hồng |
209. | Mai Văn Quý | Nguyễn Thị Trúc |
210. | Mai Văn Chinh | Đỗ Thị Xuyến |
211. | Nguyễn Thị Tân | |
212. | Mai Văn Hạp | Vũ Thị In |
213. | Mai Văn Đãn | Hoàng Thị Mùi |
214. | Mai Văn Độ | Hoàng Thị Dậu |
215. | Mai Văn Tài | Phạm Thị Yến |
216. | Mai Văn Ry | Nguyễn Thị Hoạt |
217. | Mai Văn Hùy | Nguyễn Thị Ngân |
218. | Mai Văn Nhất | Nguyễn Thị Huế |
219. | Mai Văn Thụy | Phạm Thị Thêu |
NGÀNH 1 - CHI 5 - GIÉ 5 | ||
220. | Mai Thanh Sơn | Hoàng Thị Sơn |
221. | Mai Thanh Lương | Đồng Thị Hoa |
222. | Mai Thanh Ba | Mai Thị Thủy |
223. | Mai Xuân Định | Nguyễn Thị Nụ |
224. | Mai Thanh Minh | Hoàng Thị Phượng |
225. | Mai Văn Viện | Bùi Thị Thoa |
226. | Mai Văn Thắng | Đặng Thị Hiệp |
227. | Mai Văn Toàn | Nguyễn Tuyết Mai |
228. | Mai Quang Huy | Nguyễn Thị Dung |
229. | Mai Văn Đạm | Lê Thị Vui |
230. | Mai Văn Nha | Hoàng Thị Minh |
231. | Mai Văn Ngọc | Nguyễn Thị Hà |
232. | Mai Thị Bích | Vũ Văn Trường |
233. | Mai Văn Bá | Lã Thị Thìn |
234. | Mai Văn Tắc | Phạm Thị Huệ |
235. | Mai Văn Lễ | Trần Thị Thúy |
236. | Mai Văn Mạnh | Hoàng Thị Ánh Hồng |
237. | Mai Văn Nhu | Lê Thị Dung |
238. | Mai Văn Sao | |
239. | Mai Văn Thắng | Phạm Thị Hường |
240. | Mai Văn Chinh | Phạm Thị Tươi |
241. | Mai Quốc Khánh | Trần Thị Dung |
242. | Mai Văn Khơi | Thiều Thị Trang |
243. | Mai Văn Trình | Lê Thị Mơ |
244. | Mai Ngọc Dũng | |
245. | Mai Duy Hải | |
246. | Mai Văn Lợi | Hoàng Thị Mơ |
247. | Mai Văn Thiêm | Vũ Thị Hoa |
248. | Mai Văn Chung | Lê Thị Thu |
249. | Mai Xuân Trường | Hoàng Thị Trang |
NGÀNH 2 | ||
250. | Phạm Thị Chưng | |
251. | Mai Văn Chung | Hoàng Thị Tuyết |
252. | Mai Văn Mùi | Hoàng Thị Tâm |
253. | Mai Văn Hưởng | Đỗ Thị Mùi |
254. | Nguyễn Thị Dung | |
255. | Mai Văn Tý | Nguyễn Thị Dinh |
256. | Mai Văn Huấn | Lại Thị Thủy |
257. | Mai Văn Thùy | Nguyễn Thị Mai |
258. | Mai Văn Phiên | Nguyễn Thị Len |
259. | Mai Thị Mý | |
260. | Mai Văn Thoa | Lã Thị Quế |
261. | Mai Văn Duẩn | Trần Thị Thim |
262. | Mai Văn Mạnh | Trần Thị Lựu |
263. | Mai Ngọc Tuấn | Nguyễn Thị Diệu Hiền |
264. | Mai Văn Thụy | Nguyễn Thị Hòa |
265. | Mai Văn Thanh | Nguyễn Thanh Sử |
266. | Mai Hoàng Trường | Phạm Thị Phượng |
267. | Mai Thanh Tỉnh | Lê Thị Hải Hậu |
268. | Mai Văn Toàn | Phạm Thị Minh |
269. | Mai Biên Thùy | Nguyễn Thị Thu |
270. | Mai Ngọc Đỉnh | Nguyễn Thị Dung |
ĐỜI THỨ 12 | ||
NGÀNH 1 - CHI 1 | ||
1. | Mai Văn Tuấn | Vũ Thị Diệp |
2. | Mai Văn Chinh | Phạm Thị Vóc |
3. | Mai Văn Quân | Kim Thị Khuyên |
4. | Mai Văn Sáng | |
5. | Mai Văn Xuất | Bùi Thị Lê |
6. | Mai Văn Sỹ | Nguyễn Thị Nga |
7. | Mai Văn Lực | Vũ Thị Ngát |
8. | Mai Văn Lượng | Bùi Thị Huyền |
9. | Mai Quang Hợp | Trần Thị Thơm |
10. | Mai Ngọc Du | |
11. | Mai Văn Đông | Đinh Thị Đào |
12. | Mai Văn Lương | Đỗ Thị Hậu |
13. | Mai Văn Lượng | Đặng Thị Lộc |
14. | Mai Thanh Liêm | Lê Thị Mùi |
15. | Mai Văn Chiến | Vũ Thị Mận |
NGÀNH 1 - CHI 2 | ||
16. | Mai Minh Tuấn | Nguyễn Hồng Ngọc |
17. | Phạm Thị Mai | |
18. | Mai Thị Duyên | Trịnh Quốc Định |
19. | Mai Văn Đĩnh | Vũ Thị Là |
20. | Mai Văn Đản | Lê Thị Nụ |
21. | Mai Văn Thoa | Đặng Thị Hiếu |
22. | Mai Thanh Hiển | Đỗ Kim Hương |
23. | Mai Hải Minh | Dương Lan Oanh |
24. | Mai Văn Tấn | Trần Thị Nhung |
25. | Mai Hữu Tài | Nguyễn Thị Mai |
26. | Mai Đức Hạnh | Nguyễn Thị Nguyệt |
27. | Mai Văn Hưng | Đặng Thị Huế |
28. | Mai Văn Sơn | Tô Thị Lan Phương |
29. | Mai Văn Tự | Nguyễn Thị The |
30. | Mai Văn Trường | Ngô Thị Thắm |
31. | Mai Văn Được | Trần Thị Yến |
32. | Mai Văn Phú | Đinh Thị Huyền |
33. | Mai Văn Ca | Mai Thị Thùy |
34. | Mai Văn Trị | Nguyễn Thị Nga |
35. | Mai Viết Thạc | Nguyễn Thị Thu |
36. | Mai Văn Tân | Mai Thị Hường |
37. | Mai Phạm Quyền | Nguyễn Thị Ngát |
38. | Mai Phạm Nam | Nguyễn Thị Ngào |
39. | Mai Phạm Lịch | Trần Thị Hạnh |
NGÀNH 1 - CHI 3 | ||
40. | Mai Văn Nghĩa | Vũ Thị Hòa |
41. | Mai Văn Việt | Trần Thị Thắm |
42. | Mai Văn |
Hoàng Thị Hương |
43. | Mai Văn Dũng | |
44. | Mai Hoàng Dược | Đỗ Thị Mai |
45. | Mai Văn Hướng | Trần Thị Thu Trang |
46. | Mai Văn Dương | Trần Thị Thường |
NGÀNH 1 - CHI 4 | ||
47. | Mai Văn Thượng | Vũ Thị Tâm |
48. | Mai Văn Sỹ | |
49. | Mai Văn Ngoạn | Lê Thị Tính Nguyễn Thị Huyền |
50. | Mai Khánh Trường | Phạm Thị Lý |
51. | Mai Văn Hà | Trần Thị Lan Phương |
52. | Mai Văn Xá | Trần Thị Nhài |
53. | Mai Văn Đồng | Trần Thị Thúy |
54. | Mai Xuân Nam | Nguyễn Thị Thùy Vân |
55. | Mai Văn Kiện | Lê Thị Tươi |
56. | Mai Văn Dũng | |
NGÀNH 1 - CHI 5 - GIÉ 1 | ||
57. | Mai Ngọc Lý | Phạm Thị Phương |
58. | Mai Văn Đát | Đặng Thị Dung |
59. | Mai Ngọc Thi | Đặng Thị Tuyết |
60. | Mai Đình Thu | |
61. | Mai Ngọc Khảo | Nguyễn Thị Thơm |
62. | Mai Ngọc Tảo | Lê Thị Len |
63. | Mai Văn Nam | Trần Thị Hường |
64. | Mai Văn Đồng | Nguyễn Thị Nụ |
65. | Mai Văn Hiển | |
66. | Mai Văn Du | Phạm Thị Thúy |
67. | Mai Văn Lịch | Nguyễn Thị Hương Trà |
NGÀNH 1 - CHI 5 - GIÉ 2 | ||
68. | Mai Văn Diễn | Ngô Thị Thủy |
69. | Mai Văn Sếnh | Đặng Thị Điểu |
70. | Mai Văn Khải | Lê Thị Huệ |
71. | Mai Xuân Hùng | Trần Thị Sửu |
72. | Mai Xuân Phấn | Lê Thị Hồng |
73. | Mai Xuân Canh | Phạm Thị Vân |
74. | Mai Văn Bắc | Phạm Thị Tuất |
75. | Mai Văn Chung | Phạm Thị Quế |
76. | Mai Văn Lợi | Hoàng Thị Én |
77. | Vũ Thị Hằng | |
78. | Mai Văn Kỳ | Nguyễn Thị Ngân |
79. | Mai Thế Truy | Nguyễn Thị Phương |
80. | Mai Văn Bắc | Đoàn Thị Thêu |
81. | Mai Văn Trúc | Trần Thị Hiếu |
82. | Mai Văn Hiếu | Trần Thị Thúy Hường |
83. | Mai Văn Đức | Nguyễn Thị Thùy Trang |
84. | Mai Văn Đình | Vũ Thị Tho |
85. | Mai Văn Thiện | Nguyễn Thị Phương |
86. | Mai Văn Tuyên | Phạm Thị Huyền |
87. | Mai Văn Ngọc | Lã Thị Luyến |
88. | Mai Văn Thanh | Đinh Thị Hạnh |
89. | Mai Văn Công | Mai Thị Hồng |
90. | Mai Văn Sỹ | Đỗ Thị Nội |
91. | Mai Văn Dũng | Đỗ Thị Thủy |
92. | Mai Văn Biểu | Vũ Thị Vang |
93. | Mai Văn Sử | Nguyễn Thị Gấm |
94. | Mai Văn Trang | Lê Thị Hoa |
95. | Mai Ngọc Hải | Vũ Thị Chi |
96. | Mai Ngọc Trụ | Lê Thị Ý |
97. | Mai Ngọc Chỉ | Trần Thị Huế |
98. | Mai Văn Đãng | Nguyễn Thị Hân |
99. | Mai Văn Dâng | Trịnh Thị Hoa |
100. | Mai Văn Triều | Bùi Thị Phương |
101. | Mai Văn Đức | Nguyễn Thị Bắc |
102. | Mai Văn Tứ | Lê Thị Hảo |
103. | Mai Ngọc Tài | Phạm Thị Ngọc |
104. | Mai Ngọc Ánh | Lê Hồng The |
105. | Mai Thanh Kha | Nguyễn Thu Hương |
106. | Mai Văn Khanh | Đặng Thị Thủy |
107. | Mai Văn Nhuận | Mai Thị Thắm |
108. | Mai Văn Khoát | Trần Thu Hiền |
109. | Mai Văn Phú | Lê Thị Hằng |
110. | Mai Văn Cứ | Nguyễn Thị Hoa |
111. | Mai Văn Bính | Mai Thị Tâm |
112. | Mai Văn Biển | Nông Thị Duyên |
113. | Mai Văn Trình | Lê Thị Huế |
114. | Mai Văn Hậu | Mai Thị Tâm |
115. | Mai Văn Yên | Đoàn Thị Tuyên |
116. | Mai Văn Đại | Nguyễn Thị Nhài |
117. | Mai Văn Lộc | Lộc Nhật Lệ |
118. | Mai Văn Giông | Lưu Thị Tuyết |
119. | Mai Văn Lịch | Nguyễn Thị Thơm |
120. | Mai Ngô Dũng | Vũ Thị Dung |
NGÀNH 1 - CHI 5 - GIÉ 3 | ||
121. | Mai Chí Công | Phạm Thị Huệ |
122. | Mai Công Bằng | Mai Thị Hoa |
123. | Mai Khắc Tiệp | Bùi Thị Hợi |
124. | Mai Thanh Tùng | Đàm Thị Ngọc Tuyết |
125. | Mai Văn Tăng | Trần Thị Sáu |
126. | Mai Kiên Định | Trịnh Thị Hường |
127. | Mai Văn Triệu | Vũ Thị Dậu |
128. | Mai Văn Cảnh | Phạm Thị Hương |
129. | Mai Phúc Hoàn | Nguyễn Thị Hiền Lương |
130. | Mai Phúc Hải | Phạm Thị Thanh Huyền |
131. | Mai Công Khanh | Nguyễn Thị Hường |
132. | Mai Tài Bồi | Nguyễn Thị Yên |
133. | Mai Lý Ban | Trần Thị Diễm Hằng |
134. | Mai Văn Trọng | Phạm Thị Nhung |
135. | Mai Văn Nhiễu | Đỗ Thị Cài |
136. | Mai Văn Tiến | Lê Thị Phượng |
NGÀNH 1 - CHI 5 - GIÉ 4 | ||
137. | Mai Văn |
Hoàng Thị Phượng |
138. | Mai Văn Tân | Nguyễn Thị Quỳnh |
139. | Mai Văn Đạt | Nguyễn Thị Nhung |
140. | Mai Văn Thanh | Đỗ Thị Mơ |
141. | Mai Văn Oai | Nguyễn Thị Hường |
NGÀNH 1 - CHI 5 - GIÉ 5 | ||
142. | Mai Thanh Lịch | Nguyễn Thị Duyên |
143. | Mai Văn Luyện | Nguyễn Thị Tuyết |
144. | Mai Ngọc Tuân | Nguyễn Thị Hường |
NGÀNH 2 | ||
145. | Mai Văn Chiểu | |
146. | Mai Văn Triệu | Lê Thị Huệ |
147. | Mai Văn Đoàn | Vũ Thị Ánh |
148. | Mai Văn Tỉnh | Đinh Thị Nhung |
149. | Mai Văn Thời | Phạm Thị Hậu |
150. | Mai Văn Xanh | Nguyễn Thị Thắm |
151. | Mai Văn Hải | Hà Thị Dung |
152. | Mai Văn Duy | Nguyễn Thị Hương |
153. | Mai Văn Điện | Nguyễn Thị Khuyên |
ĐỜI THỨ 13 | ||
NGÀNH 1 - CHI 1 | ||
1. | Mai Văn Trọng | Đặng Thị Huyến |
2. | Mai Văn Ái | Ninh Thị Tuyết |
3. | Mai Quang Huy | |
4. | Mai Văn Đại | Đỗ Thị Thảo |
5. | Mai Đức Thạch | |
6. | Mai Văn Bản | Vũ Thị Xuân |
7. | Mai Thị Lý | |
8. | Mai Văn Thiên | Vũ Thị Hường |
9. | Mai Thị Đào | |
10. | Mai Văn Điền | Lê Thị Thao |
NGÀNH 1 - CHI 5 - GIÉ 2 | ||
11. | Mai Hồng Hạnh | Đặng Thị Chi |
12. | Mai Hồng Ngọc | Nguyễn Thị Hằng |
13. | Mai Hữu Quân | Hà Hồng Hạnh |
14. | Mai Xuân Chính | Trần Thị Mai |
15. | Lê Thị Đào | |
16. | Mai Xuân Trình | Nguyễn Thị Minh Trang |
17. | Mai Anh Văn | Trần Thị Đào |
18. | Mai Văn Khanh | Nguyễn Thị Dậu |
19. | Mai Văn Thạnh | Bùi Thị Huê |
20. | Mai Văn Biền | Hoàng Thị Hằng |
NGÀNH 1 - CHI 5 - GIÉ 3 | ||
21. | Mai Văn Tiến | Lê Thị Phượng |
ĐỜI THỨ 14 | ||
NGÀNH 1 - CHI 1 | ||
1. | Mai Văn Đạt | Trịnh Thị Tho |
Họ Mai Trà Trung
Họ Mai Hải Nam
Họ Mai Hải Hậu
Họ Mai Nam Định
Họ Mai Việt Nam