Danh sách nhân đinh năm Quý Mão 2023
ĐỜI THỨ 9 | ||
NGÀNH 1 - CHI 5 - GIÉ 5 | ||
1. | Vũ Thị Phin | |
2. | Mai Đức Lại | Phạm Thị Tâm |
NGÀNH 2 | ||
3. | Đặng Thị Tính | |
4. | Đặng Thị Mão | |
5. | Vũ Thị Hường | |
6. | Vũ Thị Xuân | |
ĐỜI THỨ 10 | ||
NGÀNH 1 - CHI 1 | ||
1. | Nguyễn Thị Tý | |
NGÀNH 1 – CHI 2 | ||
2. | Nguyễn Thị Sao | |
3. | Mai Xuân Hùng | Nguyễn Thị Giáp |
4. | Mai Văn Dân | Ngô Thị Bình |
5. | Mai Văn Dần | Vũ Thị Hồng |
NGÀNH 1 - CHI 4 | ||
6. | Mai Văn Nhưỡng | Phạm Thị Bé |
7. | Mai Thanh Hùng | Phạm Thị Loan |
8. | Phạm Thị Chắt | |
9. | Mai Ngọc Lữu | Phạm Thị Ngoãn |
10. | Vũ Thị Huệ | |
11. | Trần Thị Hạc | |
NGÀNH 1 - CHI 5 - GIÉ 1 | ||
12. | Phạm Thị Út | |
13. | Trần Thị Nhung | |
14. | Mai Ngọc Linh | |
15. | Mai Phúc Thành | Mai Thị Khuyên |
16. | Mai Thị Tẹo | |
17. | Mai Thị Liễu | |
18. | Mai Tiến Dũng | |
19. | Mai Mạnh Hùng | Cao Thị Lý |
20. | Nguyễn Thị Cam | |
NGÀNH 1 - CHI 5 - GIÉ 2 | ||
21. | Mai Ngọc Huyền | Nguyễn Thị Luật |
22. | Hoàng Thị Tỵ | |
23. | Mai Bằng Cử | Nguyễn Thị Nhâm |
24. | Nguyễn Thị Ngoãn | |
25. | Nguyễn Thị Tuất | |
26. | Nguyễn Thị Tý | |
27. | Mai Đình Thảo | Lưu Thị Nguyệt |
28. | Đoàn Thị Bưởi | |
29. | Phạm Thị Ren Trần Thị Trầm | |
30. | Mai Xuân Cấu | Nguyễn Thị Nhâm |
31. | Mai Xuân Khái | |
32. | Nguyễn Thị Nụ | |
33. | Mai Xuân Tú | Mai Thị Tươi |
34. | Mai Xuân Bảo | Nguyễn Thị Quế |
35. | Mai Xuân Nho | Nguyễn Thị Hồng |
36. | Mai Thị Hưng | Lê Chí Thanh |
37. | Mai Thế Tuyền | Phạm Thị Ngoãn |
38. | Nguyễn Thị Xuân | |
39. | Nguyễn Thị Hậu | |
40. | Mai Tư Bồi | Phạm Thị Nụ |
NGÀNH 1 - CHI 5 - GIÉ 3 | ||
41. | Hoàng Văn Minh | |
NGÀNH 1 - CHI 5 - GIÉ 4 | ||
42. | Lâm Thị Nụ | |
43. | Mai Văn Nho | Trần Thị Tỵ |
NGÀNH 1 - CHI 5 - GIÉ 5 | ||
44. | Mai Văn Thấn | Lê Thị Ngọ |
45. | Nguyễn Thị Tá | |
46. | Mai Thị Nhạn | Lê Công An |
47. | Mai Văn Vịnh | Đỗ Thị Lụa |
48. | Lê Thị Sang | |
49. | Mai Quang Vinh | Trần Thị Tuyết |
50. | Mai Quang Trung | Phạn Thị Hồng |
51. | Phạm Thị Oanh | |
52. | Nguyễn Thị Xuê | |
53. | Mai Văn Mao | Hoàng Thị Phượng |
54. | Đỗ Thị Hiền | |
55. | Mai Văn Phụng | Hoàng Thị Mùi |
56. | Mai Văn Khu | Hoàng Thị Đà |
57. | Mai Văn Oanh | Phạm Thị Dần |
58. | Mai Văn Hải | Phạm Thị Tâm |
59. | Phạm Thị Hợi | |
60. | Nguyễn Thị Minh | |
61. | Mai Phúc Khánh | Phạm Thị Liên |
62. | Mai Ngọc Kim | Phạm Thị Thơm |
63. | Mai Đình Duyên | Vũ Thị Thoa |
NGÀNH 2 | ||
64. | Mai Văn Mộc | |
65. | Đoàn Thị Bưởi | |
66. | Mai Văn Chương | Lương Thị Tròn |
67. | Mai Thành Chung | Trần Thị Thơm |
68. | Mai Thị Yến | |
69. | Mai Văn Thụ | |
70. | Mai Văn Đức | Trần Thị Hương |
71. | Mai Văn Phong | Lê Thị Trang |
72. | Hoàng Thị Phú | |
73. | Mai Thị Dần | |
74. | Mai Văn Thắng | Nguyễn Thị Thắm |
75. | Mai Thế Thanh | |
76. | Mai Văn Thơi | Đoàn Thị Nhài |
77. | Mai Văn Lương | Trần Thị Mến |
78. | Mai Thị Ngoan | |
79. | Mai Văn Vị | Vũ Thị Thanh |
80. | Mai Văn Đức | Đặng Thị Chỉ |
81. | Mai Văn Tảo | Đỗ Thị Thoa |
82. | Mai Văn Ứng | Mai Thị Oanh |
83. | Mai Văn Đắc | Trần Thị Tuyết |
84. | Mai Thanh Xuân | Hoàng Thị Hồng |
85. | Mai Văn Quý | Dương Thị Ngần |
86. | Mai Văn Khánh | Lê Thị Nhàn |
87. | Mai Văn Hoằng | Trần Thị Cúc |
ĐỜI THỨ 11 | ||
NGÀNH 1 - CHI 1 | ||
1. | Phạm Thị Ngà | |
2. | Nguyễn Thị Tuất | |
3. | Lã Thị Cậy | |
4. | Lại Thị Thủy | |
5. | Mai Ngọc Ngoạn | Nguyễn Thị Kim Liên |
6. | Lại Thị Mến | |
7. | Mai Văn Kỷ | Nguyễn Thị Phương |
8. | Mai Ngọc Sơn | Nguyễn Thị Thanh |
9. | Mai Văn Hùng | Phạm Thị Thuyên |
10. | Phạm Thị Mai | |
11. | Mai Văn Sỹ | Trần Thị Phương |
12. | Mai Ngọc Vĩnh | |
13. | Mai Đinh Tùng | Trần Thị Tho |
14. | Mai Đinh Lực | Trần Thị Oanh |
NGÀNH 1 - CHI 2 | ||
15. | Mai Văn Chuyên | Bùi Thị Thủy |
16. | Mai Văn Chính | Tống Thị Hiền |
17. | Mai Văn Hưng | Đoàn Thị Chuyên |
18. | Mai Công Hợp | Trịnh Thị Bích |
19. | Mai Văn Thới | Phạm Thị Phương |
20. | Lê Thị Liên | |
21. | Mai Văn Như | Bùi Thị Biết |
22. | Mai Văn Hùng | Hoàng Thị Vinh |
23. | Mai Khải Hoàn | |
24. | Mai Văn Quân | Đặng Thị Thoa |
25. | Mai Văn Vũ | Nguyễn Thị Tơ |
26. | Mai Văn Ân | Vũ Thị Hương |
27. | Mai Văn Ký | Ngô Thị Mến |
28. | Mai Văn Ngự | Lương Thị Mùi |
29. | Mai Văn Ngữ | Phạm Thị Ngọc |
30. | Mai Văn Ngợi | Mai Thị Mầu |
31. | Mai Văn Năm | Mai Thị Đượm |
32. | Mai Văn Định | Lương Thị Ngọc |
33. | Mai Phạm Lộc | Phạm Thị Vân |
34. | Vũ Thị Lan | |
35. | Mai Trần Dư | Lê Thị Hằng |
36. | Mai Xuân Chủ | Bùi Thị Dịu |
37. | Mai Văn Việt | Chu Thị Bình |
38. | Mai Văn Trung | Đoàn Thị Thư |
39. | Mai Xuân Duyên | Trần Thanh Vân |
40. | Mai Khắc Lưỡng | Nguyễn Thị Bích Liên |
41. | Mai Công Dụng | Đỗ Thị Hương Thơm |
NGÀNH 1 - CHI 3 | ||
42. | Mai Văn Oanh | Lê Thị Thủy |
43. | Mai Văn Cà | Trần Thị Phượng |
44. | Mai Thị Lý | |
45. | Mai Văn Bưởi | Đỗ Thị Loan |
46. | Mai Văn Xoan | Phạm Thị Nụ |
NGÀNH 1 - CHI 4 | ||
47. | Mai Văn Mạnh | Trần Thị Nga |
48. | Mai Văn Đan | |
49. | Lê Thị Hiền | |
50. | Mai Thành Giáp | Lê Thị Phương |
51. | Phạm Thị Danh | |
52. | Hoàng Thị Hồng | |
53. | Mai Văn Khơi | Trần Thị Minh |
54. | Mai Ngọc Ân | Nguyễn Thị Loan |
55. | Nguyễn Thị Chín | |
56. | Mai Vũ Ý | Phạm Thị Tuyết |
57. | Mai Vũ Nhị | Dương Thị Hà |
58. | Hoàng Thị Thơm | |
59. | Mai Văn Hoài | Đỗ Thị Tuất |
60. | Mai Văn Bách | Nguyễn Thị Thơm |
61. | Mai Văn Duyên | Nguyễn Thúy Cần |
62. | Mai Văn Chuyên | Đỗ Thị Thắm |
63. | Mai Văn Quân | Trần Thị Gấm |
64. | Nguyễn Thị Thắm | |
65. | Mai Ngọc Độ | Nguyễn Thị Minh Thu |
NGÀNH 1 - CHI 5 - GIÉ 1 | ||
66. | Mai Ngọc Bích | Vũ Thị Xuân Hương |
67. | Mai Trọng Bỉnh | Nguyễn Thị Cam |
68. | Mai Ngọc Kha | Trần Thị Hoa |
69. | Mai Ngọc Ruy | Mai Thị Hương |
70. | Mai Ngọc Bổng | Phạm Thị Thêu |
71. | Mai Ngọc Thùy | Mai Thị Phượng |
72. | Mai Quốc Toản | Trần Thị Thắm |
73. | Mai Ngọc Rư | Ngô Thị Hằng |
74. | Mai Ngọc Lương | Trần Thị Kim Phượng |
75. | Mai Ngọc Tuấn | Bùi Thị Kim Tuyến |
76. | Mai Xuân Lộc | Trần Thị Thu Thủy |
77. | Mai Xuân Viện | Hoàng Thị Thương |
78. | Mai Văn Thiệp | Nguyễn Thị Hiền Phương |
79. | Mai Đức Mạnh | Vũ Thị Hằng |
80. | Mai Đức Trường | Lại Thị Trà |
81. | Mai Văn Quý | Tông Thị Hoa |
82. | Nguyễn Thị Dậu | |
83. | Mai Văn Đạt | Trần Thị Nhạn |
84. | Phạm Thị Nghệ | |
85. | Mai Văn Hùy | Nguyễn Thị Huệ |
86. | Mai Văn Kháng | |
87. | Mai Văn Chung | Trần Thị Đặm |
88. | Mai Văn Bích | Nguyễn Thị Sinh |
89. | Mai Văn Được | Bùi Thị Dương |
90. | Mai Văn Chương | Phạm Thị Minh |
NGÀNH 1 - CHI 5 - GIÉ 2 | ||
91. | Mai Ngọc Chiếm | Phạm Thị Ngắn |
92. | Mai Ngọc Bội | Lã Thị Tâm |
93. | Mai Ngọc Quang | Đinh Thị Huệ |
94. | Mai Ngọc Ngoạn | Đoàn Thị Lụa |
95. | Mai Xuân Sơn | Nguyễn Thị Hồng |
96. | Mai Xuân Hà | Nguyễn Thị Huyền |
97. | Mai Văn Tấn | Đinh Thị Mến |
98. | Mai Văn Tiến | Phạm Thị Ngọ |
99. | Mai Văn Dũng | Vũ Thị Thanh |
100. | Mai Văn Sỹ | Vũ Thị Nga |
101. | Mai Xuân Bảng | Nguyễn Thị Vân |
102. | Mai Thị Thoa | Lê Xuân Quang |
103. | Mai Xuân Phúc | Trần Thị Là |
104. | Mai Xuân Điền | Nguyễn Thị Hương |
105. | Mai Văn Điện | Vũ Thị Lụa |
106. | Mai Ngọc Bá | Lâm Thị Nụ |
107. | Mai Ngọc Sơn | Cao Thị Phượng |
108. | Mai Ngọc Bình | Vũ Thị Tuất |
109. | Mai Ngọc Chiến | Trần Thị Nhiễu |
110. | Mai Ngọc Lễ | Vũ Thị Liễu |
111. | Mai Thế Vụ | Hoàng Thị Vân |
112. | Mai Ngọc Trường | Nguyễn Thị Yên |
113. | Mai Ngọc Sơn | Trần Thị Hương |
114. | Mai Ngọc Thơ | Đoàn Thị Hảo |
115. | Mai Ngọc Hữu | Đoàn Thị Nguyệt |
116. | Mai Ngọc Quyết | Ngô Thị Hồng Loan |
117. | Mai Ngọc Quang | Nguyễn Thị Thư |
118. | Mai Ngọc Bảo | Phạm Thị Hồng Thái |
119. | Mai Ngọc |
Bùi Thị Hường |
120. | Mai Xuân Hoằng | Phạm Thị Thủy |
121. | Mai Ngọc Huyền | Đỗ Thị Ất |
122. | Mai Văn Hào | Hoàng Thị Hòa |
123. | Mai Văn Hùng | Cao Thị Liên |
124. | Mai Ngọc Vĩnh | Nguyễn Thị Lê |
125. | Mai Sinh Ngọc | Nguyễn Thị Nga |
126. | Đỗ Thị Thủy | |
127. | Mai Ngọc Bính | Trương Thị Thu |
128. | Mai Văn Đôn | Phạm Thị Xuyến |
129. | Mai Ngọc Sơn | Phạm Thị Thanh |
130. | Mai Ngọc Kim | Vũ Thị Phượng |
131. | Mai Văn Thủy | Lê Thị Sáu |
132. | Mai Văn Triều | Nguyễn Thị Nga |
133. | Mai Văn Dương | Phạm Thị Lụa |
134. | Mai Văn Trung | Phạm Thị Kim Cúc |
135. | Mai Xuân Thành | Lê Thị Thanh Hương |
136. | Mai Xuân Thủy | Phạm Thị Thu |
137. | Mai Quang Trung | Trần Thị Nhung |
138. | Mai Văn Lượng | Nguyễn Thị Nhiễu |
139. | Mai Văn Hùng | Đỗ Thị Nhâm |
140. | Mai Ngọc Sơn | Phạm Thị Hảo |
141. | Mai Thế Mạnh | Phạm Thị Dậu |
142. | Mai Ngọc Dương | Phạm Thị Minh Quang |
143. | Mai Thị Hằng | |
144. | Mai Thanh Kỳ | Trần Thị Nụ |
145. | Mai Văn Rùy | Lâm Thị Sen |
146. | Phạm Thị Xuân | |
147. | Mai Văn Tuấn | Cao Thị Thủy |
148. | Mai Văn Tấn | Trần Thị Nhung |
149. | Mai Văn Quỳ | Đỗ Thị Bình |
150. | Mai Văn Đằng | Bùi Thị Hường |
151. | Mai Thế Lai | Nguyễn Thị Hải |
152. | Mai Xuân Thắng | Bùi Thị Hòa |
153. | Mai Xuân Phong | Đỗ Thị Liên |
154. | Mai Văn Dũng | Đặng Thị Thu |
155. | Mai Anh Văn | Lã Thị Nhung |
156. | Mai Văn Luyện | Nguyễn Thị Mây |
157. | Mai Văn Kha | Nguyễn Thị Hằng |
158. | Mai Văn Nha | Trần Thị Lượt |
159. | Mai Văn Vinh | Phạm Thị Son |
160. | Mai Văn Hiển | Phạm Thị Mùi |
161. | Lại Thị Xuân | |
162. | Mai Văn An | Lê Thị Rần |
163. | Mai Văn Bỉnh | Mai Thị Cúc |
164. | Phạm Thị Mận | |
165. | Mai Văn Năng | Vũ Thị Hoa |
166. | Mai Văn Ý | Mai Thị Hương |
167. | Mai Văn Phúc | Phạm Thị Chắt |
168. | Mai Văn Đức | Lã Thị Định |
169. | Mai Văn Tập | Mai Thị Quý |
170. | Mai Văn Sỹ | Mai Thị Mùi |
171. | Mai Văn Chung | Phạm Thị Nguyệt |
172. | Mai Hoài Nam | Đinh Thị Thu Hiền |
173. | Mai Xuân Thủy | Đỗ Thị Thảo |
174. | Mai Quốc Nam | Trần Thị Quỳnh |
175. | Mai Quốc Trung | Lưu Hương Liên |
176. | Mai Xuân Đức | Hoàng Thị Thi |
177. | Mai Văn Hạnh | Trần Thị Hương |
178. | Hoàng Thị Thoa | |
179. | Mai Văn Đạt | Trần Như Quỳnh |
180. | Mai Xuân Bách | Nguyễn Thị Chung |
181. | Mai Xuân Phong | Nguyễn Phương Hoa |
182. | Mai Xuân Cảnh | Đoàn Thị Ngọc |
183. | Mai Xuân Kỷ | Phạm Thị Thúy |
184. | Mai Văn Chinh | Nguyễn Thị Thanh Thủy |
185. | Mai Xuân Thắng | Phạm Thị Tuyết |
186. | Mai Văn Lợi | Phạm Thị Ngọc Mỹ |
187. | Mai Văn Song | |
188. | Mai Xuân Thi | Vũ Thị Phượng |
189. | Mai Đình Tài | Đỗ Bảo Yến |
190. | Mai Văn Đại | |
191. | Mai Văn Dương | |
192. | Mai Văn Luyện | Vũ Thị Loan |
193. | Mai Văn Hoán | Phạm Thị Huệ |
194. | Mai Văn Khang | Đỗ Thị Quý |
195. | Mai Văn Lung | Nguyễn Thị Nhài |
196. | Mai Văn Đang | Lê Thị Phương |
197. | Mai Văn Oanh | Hoàng Thị Lan |
198. | Mai Văn Chiến | Bùi Thị Thúy |
199. | Mai Văn Tựu | Trần Thị Thu |
200. | Mai Văn Thạnh | Bùi Thị Hiền |
201. | Mai Văn Tùng | Đặng Thị Hiền |
202. | Mai Văn Bách | Phạm Thị Nga |
NGÀNH 1 - CHI 5 - GIÉ 3 | ||
203. | Mai Khắc Kình | Trần Thị Thái |
204. | Mai Hội Khám | Lê Thị Thìn |
205. | Mai Xuân Thạnh | Đỗ Thị Mai |
206. | Mai Hữu Chất | Nguyễn Thị Sửu |
207. | Mai Kim Hương | Phạm Thị Nghệ |
208. | Mai Thị Loan | |
209. | Mai Phúc Hân | Lê Thị The |
210. | Mai Văn Sản | Nguyễn Thị Nụ |
211. | Mai Văn Lượng | Trần Thị Thúy |
212. | Mai Văn Nhượng | Trần Thị Dinh |
213. | Mai Phúc Hoằng | Nguyễn Thị Minh |
214. | Mai Văn Tín | Bùi Thị Thu Phương |
215. | Mai Văn Thụ | Vũ Thị Hà |
216. | Nguyễn Thị Tám | |
NGÀNH 1 - CHI 5 - GIÉ 4 | ||
217. | Mai Văn Quý | Nguyễn Thị Trúc |
218. | Mai Văn Chinh | Đỗ Thị Xuyến |
219. | Nguyễn Thị Tân | |
220. | Mai Văn Hạp | Vũ Thị In |
221. | Mai Văn Đãn | Hoàng Thị Mùi |
222. | Mai Văn Độ | Hoàng Thị Dậu |
223. | Mai Văn Tẩu | Nguyễn Thị Nhữ |
224. | Mai Ngọc Tài | Hoàng Ngọc Yến |
225. | Mai Văn Tầm | Nguyễn Thị Hà |
226. | Mai Hồng Chuyên | Phan Thị Huyền |
227. | Mai Công Gia | Lương Thu Hà |
228. | Mai Văn Ry | Nguyễn Thị Hoạt |
229. | Mai Văn Hùy | Nguyễn Thị Ngân |
230. | Mai Văn Nhất | Nguyễn Thị Huế |
231. | Mai Văn Thụy | Phạm Thị Thêu |
NGÀNH 1 - CHI 5 - GIÉ 5 | ||
232. | Hoàng Thị Sơn | |
233. | Mai Thanh Lương | Đồng Thị Hoa |
234. | Mai Thị Thủy | |
235. | Mai Xuân Định | Nguyễn Thị Nụ |
236. | Mai Thanh Minh | Hoàng Thị Phượng |
237. | Mai Văn Viện | Bùi Thị Thoa |
238. | Mai Văn Tùng | |
239. | Mai Đức Thắng | Đặng Thị Hiệp |
240. | Mai Đức Toàn | Nguyễn Tuyết Mai |
241. | Mai Quốc Khánh | Trần Thị Dung |
242. | Mai Văn Khơi | Thiều Thị Trang |
243. | Mai Thế Duy | |
244. | Mai Thanh Trình | Lê Thị Mơ |
245. | Mai Văn Truyền | |
246. | Mai Quang Huy | Nguyễn Thị Dung |
247. | Mai Thành Hưng | |
248. | Mai Xuân Đạm | Lê Thị Vui |
249. | Hoàng Thị Minh | |
250. | Mai Văn Ngọc | Nguyễn Thị Hà |
251. | Mai Thị Bích | Vũ Xuân Trường |
252. | Mai Văn Tắc | Phạm Thị Huệ |
253. | Mai Văn Bá | Lã Thị Thìn |
254. | Mai Văn Mạnh | Hoàng Thị Ánh Hồng |
255. | Mai Văn Nhu | Lê Thị Dung |
256. | Mai Văn Sao | Đỗ Thanh Loan |
257. | Mai Văn Thắng | Phạm Thị Hường |
258. | Mai Văn Chinh | |
259. | Mai Văn Lễ | Trần Thị Thúy |
260. | Mai Văn Nghĩa | Phạm Thị Ngoan |
261. | Mai Văn Lợi | Hoàng Thị Mơ |
262. | Mai Văn Thiêm | Vũ Thị Hoa |
263. | Mai Văn Chung | Lê Thị Thu |
264. | Mai Ngọc Dũng | Trần Thị Duyên |
265. | Mai Văn Trường | Hoàng Thị Trang |
266. | Mai Duy Hải | |
267. | Mai Thành Nam | |
268. | Mai Xuân Lộc | Trần Thị Mai |
NGÀNH 2 | ||
269. | Mai Văn Chung | Hoàng Thị Tuyết |
270. | Hoàng Thị Tâm | |
271. | Mai Văn Hưởng | Đỗ Thị Mùi |
273. | Nguyễn Thị Dung | |
274. | Mai Văn Tý | Nguyễn Thị Dinh |
275. | Mai Văn Đọc | Trần Thị Nhu |
276. | Mai Văn Trụ | |
277. | Mai Văn Hẹn | Lê Thị Nhật |
278. | Mai Văn Huấn | Lê Thị Quý |
279. | Mai Xuân Đỉnh | Lê Thị Duyên |
280. | Mai Văn Thùy | Nguyễn Thị Mai |
281. | Mai Văn Phiên | |
282. | Mai Thị Mý | |
283. | Mai Văn Thoa | Lã Thị Quế |
284. | Mai Văn Duẩn | Trần Thị Thim |
285. | Mai Văn Mạnh | Trần Thị Lựu |
286. | Mai Ngọc Tuấn | Nguyễn Thị Diệu Hiền |
287. | Mai Văn Thanh | Nguyễn Thanh Sử |
288. | Mai Văn Thành | Bùi Thị Hà |
289. | Mai Văn Chiến | |
290. | Mai Văn Toàn | Phạm Thị Minh |
291. | Mai Biên Thùy | Cao Nguyễn Lệ Thư |
292. | Mai Thành Đạt | Nguyễn Thị Lan |
293. | Mai Văn Thụy | Nguyễn Thị Hoa |
294. | Mai Hoàng Trường | Phùng Thị Phượng |
295. | Mai Thanh Tỉnh | Lê Thị Hải Hậu |
296. | Mai Ngọc Đỉnh | Nguyễn Thị Thùy Dung |
297. | Mai Ngọc Khẩn | Đỗ Thị Vân |
298. | Mai Ngọc Huỳnh | Lê Thị Hương |
ĐỜI THỨ 12 | ||
NGÀNH 1 - CHI 1 | ||
1. | Mai Văn Tuấn | Vũ Thị Diệp |
2. | Mai Văn Chinh | Phạm Thị Vóc |
3. | Mai Văn Quân | Kim Thị Khuyên |
4. | Mai Văn Sáng | |
5. | Bùi Thị Lê | |
6. | Mai Văn Sỹ | Nguyễn Thị Nga |
7. | Mai Văn Lực | Vũ Thị Ngát |
8. | Mai Văn Lượng | Bùi Thị Huyền |
9. | Mai Quang Hợp | Trần Thị Thơm |
10. | Mai Ngọc Du | Nguyễn Thị Diệu Linh |
11. | Mai Phú Anh Quý | |
12. | Mai Xuân Tùng | |
13. | Mai Văn Đông | Đinh Thị Đào |
14. | Mai Văn Lương | Đỗ Thị Hậu |
15. | Mai Văn Lượng | Đặng Thị Lộc |
16. | Mai Đinh Hữu Trí | Lương Ngọc Quỳnh |
17. | Mai Thanh Liêm | Lê Thị Mùi |
18. | Mai Xuân Sinh | Nguyễn Thị Nhung |
19. | Mai Văn Chiến | Vũ Thị Mận |
NGÀNH 1 - CHI 2 | ||
20. | Mai Minh Tuấn | Dương Mai Hương |
21. | Mai Xuân Trường | Đào Hồng Nhung |
22. | Phạm Thị Mai | |
23. | Mai Văn Đĩnh | Vũ Thị Là |
24. | Mai Văn Đản | Lê Thị Nụ |
25. | Mai Văn Thoa | Đặng Thị Hiếu |
26. | Mai Thanh Hiển | Đỗ Kim Hương |
27. | Mai Văn Hưng | Đặng Thị Huế |
28. | Mai Hữu Tài | Nguyễn Thị Mai |
29. | Mai Văn Sơn | Tô Thị Lan Phương |
30. | Mai Thanh Tuấn | Lưu Hoàng Mai Anh |
31. | Mai Văn Tấn | Trần Thị Nhung |
32. | Mai Hải Minh | Dương Lan Oanh |
33. | Mai Văn Tự | Nguyễn Thị The |
34. | Mai Văn Trường | Ngô Thị Thắm |
35. | Mai Văn Phú | Đinh Thị Huyền |
36. | Mai Văn Tân | Mai Thị Hường |
37. | Mai Văn Ca | Mai Thị Nhung |
38. | Mai Viết Trị | Nguyễn Thị Nga |
39. | Mai Viết Thạc | Nguyễn Thị Thu |
40. | Mai Văn Khôi | Lương Thị Thu Ngân |
41. | Mai Văn Công | Mai Thị Phượng |
42. | Mai Phạm Quyền | |
43. | Mai Phạm Nam | Nguyễn Thị Ngào |
44. | Mai Phạm Lịch | Trần Thị Hạnh |
NGÀNH 1 - CHI 3 | ||
45. | Mai Văn Nghĩa | Vũ Thị Hòa |
46. | Mai Văn Việt | Trần Thị Thắm |
47. | Mai Văn |
Hoàng Thị Hương |
48. | Mai Văn Dũng | |
49. | Mai Văn Dương | Trần Thị Thường |
50. | Mai Hoàng Dược | Đỗ Thị Mai |
51. | Mai Văn Chung | Nguyễn Thị Hậu |
52. | Mai Văn Hướng | Trần Thị Thu Trang |
NGÀNH 1 - CHI 4 | ||
53. | Mai Thanh Thượng | Vũ Thị Tâm |
54. | Mai Văn Sỹ | |
55. | Mai Văn Ngoạn | Lê Thị Tính |
56. | Mai Văn Kết | Lại Thị Duyên |
57. | Mai Khánh Trường | Phạm Thị Lý |
58. | Mai Hồng Hà | Trần Thị Lan Phương |
59. | Mai Khánh Hưởng | Nguyễn Thị Thùy Trang |
60. | Mai Văn Xá | Trần Thị Nhài |
61. | Mai Văn Đồng | Trần Thị Thúy |
62. | Mai Xuân Nam | Nguyễn Thị Thùy Vân |
63. | Mai Quốc Vương | |
64. | Mai Thanh Lịch | |
65. | Mai Xuân Chính | Nguyễn Thị Hằng |
66. | Mai Văn Trường | |
67. | Mai Văn Sự | |
68. | Mai Ngọc Kiên | Lê Thị Tươi |
69. | Mai Tiến Dũng | Mai Thị Hảo |
NGÀNH 1 - CHI 5 - GIÉ 1 | ||
70. | Mai Ngọc Phúc | |
71. | Mai Ngọc Thi | Đặng Thị Tuyết |
72. | Mai Đình Thu | |
74. | Mai Ngọc Khảo | Nguyễn Thị Thơm |
75. | Mai Ngọc Tảo | Lê Thị Len |
76. | Mai Văn Toàn | Đặng Thị Hằng |
77. | Mai Ngọc Đức | |
78. | Mai Văn Nam | Trần Thị Hường |
79. | Mai Văn Đồng | Nguyễn Thị Nụ |
80. | Mai Văn Hiển | Bùi Thị Dịu |
81. | Mai Văn Hải | |
82. | Mai Văn Vinh | |
83. | Mai Văn Du | Phạm Thị Thúy |
84. | Mai Văn Lịch | |
85. | Mai Văn Long | Bùi Thị Lương |
86. | Mai Văn Hiền | |
NGÀNH 1 - CHI 5 - GIÉ 2 | ||
87. | Mai Văn Diễn | Ngô Thị Thủy |
88. | Mai Văn Sếnh | Đặng Thị Điểu |
89. | Mai Văn Khải | Lê Thị Huệ |
90. | Mai Xuân Hùng | Trần Thị Sửu |
91. | Lê Thị Hồng | |
92. | Mai Xuân Canh | Phạm Thị Vân |
93. | Mai Văn Bắc | Phạm Thị Tuất |
94. | Mai Văn Chung | Phạm Thị Quế |
95. | Mai Văn Lợi | Hoàng Thị Én |
96. | Vũ Thị Hằng | |
97. | Mai Văn Kỳ | Nguyễn Thị Ngân |
98. | Mai Thế Truy | Nguyễn Thị Phương |
99. | Mai Văn Luy | |
100. | Mai Văn Hợp | Bùi Ngọc Lan |
101. | Mai Thế Uy | Vũ Thị Thùy |
102. | Mai Văn Toản | Mai Thị Hoài |
103. | Mai Văn Đình | Nguyễn Thị Tho |
104. | Mai Văn Thiện | Nguyễn Thị Phương |
105. | Mai Tất Thành | Nguyễn Thị Thanh Hương |
106. | Mai Thành Công | Dương Thanh Hòa |
107. | Mai Xuân Trường | Nguyễn Thị Hà |
108. | Mai Xuân Chinh | Bùi Thị Thủy |
109. | Mai Văn Tuyên | Phạm Thị Huyền |
110. | Mai Văn Ngọc | Lã Thị Luyến |
111. | Mai Văn Trường | Trần Thị Nhung |
112. | Mai Văn Thanh | Đinh Thị Hạnh |
113. | Mai Văn Công | Mai Thị Hồng |
114. | Mai Văn Sỹ | |
115. | Mai Văn Độ | |
116. | Mai Văn Diện | |
117. | Mai Văn Dũng | Đỗ Thị Thủy |
118. | Mai Văn Nghĩa | Nguyễn Thị Hải Yến |
119. | Mai Văn Tân | |
120. | Mai Văn Tuấn | Phạm Thị Loan |
121. | Mai Xuân Biểu | Vũ Thị Vang |
122. | Mai Văn Sử | Lê Thị Gấm |
123. | Mai Văn Trang | Lê Thị Hoa |
124. | Mai Ngọc Hải | Vũ Thị Chi |
125. | Mai Ngọc Trụ | Lê Thị Ý |
126. | Mai Ngọc Chỉ | Trần Thị Huế |
127. | Mai Văn Hân | Nguyễn Thị Len |
128. | Mai Ngọc Dinh | Đỗ Thanh Vân |
129. | Mai Sỹ Thịnh | Ngô Thị Xuân Cảnh |
130. | Mai Văn Đãng | Nguyễn Thị Hân |
131. | Mai Văn Đại | Nguyễn Thị Huyền Trang |
132. | Mai Tiến Quân | Tăng Thị Tươi |
133. | Mai Văn Phát | Vũ Anh Phương |
134. | Mai Văn Đức | Nguyễn Thị Bắc |
135. | Mai Văn Tứ | Lê Thị Hảo |
136. | Mai Ngọc Tài | Phạm Thị Ngọc |
137. | Mai Văn Luận | Trần Thị Phương Linh |
138. | Mai Văn Diệu | Vũ Thị Mai |
139. | Mai Ngọc Ánh | |
140. | Mai Thanh Kha | Nguyễn Thu Hương |
141. | Mai Văn Khanh | Đặng Thị Thủy |
142. | Mai Văn Chiến | Trần Hồng Khánh |
143. | Mai Văn Nhuận | Mai Thị Thắm |
144. | Mai Văn Khoát | Trần Thu Hiền |
145. | Mai Văn Phú | Lê Thị Hằng |
146. | Mai Văn Cứ | Nguyễn Thị Hoa |
147. | Mai Văn Bính | Mai Thị Tâm |
148. | Mai Văn Biển | Nông Thị Duyên |
149. | Mai Văn Trình | Lê Thị Huế |
150. | Mai Văn Hậu | |
151. | Mai Anh Tuấn | Trần Thị Nụ |
152. | Mai Thành Tùng | Trần Thị Len |
153. | Mai Văn Yên | Đoàn Thị Tuyên |
154. | Mai Văn Tông | Lã Thị Hương |
155. | Mai Quảng Đại | Nguyễn Thị Nhài |
156. | Mai Văn Lộc | Lộc Nhật Lệ |
157. | Mai Thường Tín | Nguyễn Anh Minh |
158. | Mai Văn Dông | Lưu Thị Tuyết |
159. | Mai Văn Lịch | Nguyễn Thị Thơm |
160. | Mai Đình Hưng | Vũ Thị Nga |
161. | Mai Ngô Dũng | Vũ Thị Dung |
162. | Mai Ngọc Lưu | |
163. | Mai Xuân Tùng | Nguyễn Thị Lan Anh |
164. | Mai Văn Thanh | Hoàng Thị Thơm |
165. | Mai Xuân Lộc | Phạm Thị Minh Thoa |
166. | Mai Xuân Long | Phạm Thị Bích Ngọc |
NGÀNH 1 - CHI 5 - GIÉ 3 | ||
167. | Mai Chí Công | Phạm Thị Huệ |
168. | Mai Công Bằng | Mai Thị Hoa |
169. | Mai Khắc Tiệp | Bùi Thị Hợi |
170. | Mai Thanh Tùng | Đàm Thị Ngọc Tuyết |
171. | Mai Lâm Hoàng | Vũ Thị Tuyết Hương |
172. | Mai Văn Tăng | Trần Thị Sáu |
173. | Mai Văn Sang | |
174. | Mai Hữu Mạnh | Bùi Thị Quy |
175. | Mai Kiên Định | Trịnh Thị Hường |
176. | Mai Văn Triệu | Vũ Thị Dậu |
177. | Mai Văn Cảnh | Phạm Thị Hương |
178. | Mai Phúc Hoàn | Nguyễn Thị Hiền Lương |
179. | Mai Phúc Hải | Phạm Thị Thanh Huyền |
180. | Mai Công Khanh | Nguyễn Thị Hường |
181. | Mai Tài Bồi | Nguyễn Thị Yên |
182. | Mai Lý Ban | Trần Thị Diễm Hằng |
183. | Mai Văn Trọng | Phạm Thị Nhung |
184. | Mai Kim Chi | Nguyễn Thị Hồng Thắm |
185. | Mai Văn Bình | |
186. | Mai Phạm Nhiễu | Đỗ Thị Cài |
187. | Mai Văn Quản | Vũ Thị Tâm |
188. | Mai Văn Tâm | Trịnh Thị Mai |
189. | Mai Văn Mạnh | Đỗ Thị Hiên |
NGÀNH 1 - CHI 5 - GIÉ 4 | ||
190. | Mai Công Hiền | Hoàng Thị Phượng |
191. | Mai Trọng Tân | Nguyễn Thị Trang Quỳnh |
192. | Mai Văn Luân | Nguyễn Thị Phượng |
193. | Mai Văn Đạt | Nguyễn Thị Nhung |
194. | Mai Văn Thanh | Đỗ Thị Mơ |
195. | Mai Văn Oai | Nguyễn Thị Hường |
NGÀNH 1 - CHI 5 - GIÉ 5 | ||
196. | Mai Thanh Lịch | Nguyễn Thị Duyên |
197. | Mai Quốc Sử | Phạm Thị Hồng Vân |
198. | Mai Thanh Long | |
199. | Mai Văn Chiến | |
200. | Mai Đại Đường | |
201. | Mai Văn Toàn | Nguyễn Thị Thúy Hương |
202. | Mai Thanh Luyện | Hoàng Thị Hằng |
203. | Mai Văn Tuân | Đặng Thị Quỳnh Anh |
204. | Mai Văn Thái | Lương Thị Tuyết |
205. | Mai Văn Tuân | Nguyễn Thị Hương |
NGÀNH 2 | ||
206. | Mai Văn Chiểu | Đào Thị Hường |
207. | Mai Văn Triệu | Hà Thị Mỹ Linh |
208. | Mai Văn Đoàn | Vũ Thị Anh |
209. | Mai Văn Tỉnh | Đinh Thị Nhung |
210. | Mai Văn Thời | Phạm Thị Hậu |
211. | Mai Văn Xanh | Nguyễn Thị Thắm |
212. | Mai Văn Hải | Hà Thị Nhung |
213. | Mai Văn Điện | Nguyễn Thị Khuyên |
214. | Mai Văn Toàn | Đinh Thu Hiền |
215. | Mai Văn Chiều | Lê Thị Huệ |
216. | Mai Văn Thuấn | Nguyễn Thị Hoa |
217. | Mai Văn Duy | Nguyễn Thị Hưng |
218. | Mai Văn Sự | |
219. | Mai Tuấn Vũ | Nguyễn Thị Kim Hà |
220. | Mai Văn Tân | Nguyễn Thùy Linh |
221. | Mai Văn Tuấn | Vũ Thị Trà |
ĐỜI THỨ 13 | ||
NGÀNH 1 - CHI 1 | ||
1. | Mai Văn Trọng | Đặng Thị Huyền |
2. | Mai Văn Ái | Ninh Thị Tuyết |
3. | Mai Quang Huy | Trịnh Thị Thanh |
4. | Mai Văn Đại | |
5. | Mai Đức Thạch | |
6. | Mai Đức Vũ | |
7. | Mai Đức Trọng | Nguyễn Thu Hiền |
8. | Mai Văn Bản | Vũ Thị Xuân |
9. | Mai Thị Lý | |
10. | Đinh Thị Đào | |
11. | Mai Văn Thiên | Vũ Thị Hường |
12. | Mai Văn Long | Đỗ Thị My |
NGÀNH 1 - CHI 2 | ||
13. | Mai Văn Nghĩa | Trần Thị Ánh Tuyết |
14. | Mai Trường Thi | Hoàng Thị Thanh |
15. | Mai Văn Tuấn | Phạm Thị Quyên |
NGÀNH 1 - CHI 4 | ||
16. | Mai Thanh Viễn | |
NGÀNH 1 - CHI 5 - GIÉ 2 | ||
17. | Mai Hồng Hạnh | Đặng Thị Chi |
18. | Mai Hồng Ngọc | Nguyễn Thị Hằng |
19. | Mai Hữu Quân | Hà Hồng Hạnh |
20. | Mai Xuân Chính | Trần Thị Mai |
21. | Mai Văn Quyền | |
22. | Mai Xuân Tiến | Phạm Thị Nhung |
23. | Lê Thị Đào | |
24. | Mai Xuân Trình | Nguyễn Thị Minh Trang |
25. | Mai Anh Văn | Trần Thị Đào |
26. | Mai Văn Khanh | Nguyễn Thị Rậu |
27. | Mai Văn Thạnh | Bùi Thị Huê |
28. | Mai Văn Kiên | Nguyễn Thị Quỳnh Trang |
29. | Mai Văn Biền | Hoàng Thị Hằng |
30. | Mai Văn Thành | Mai Thị Len |
31. | Mai Văn Đạt | Nguyễn Thị Dung |
32. | Mai Văn Định | Nguyễn Minh Thảo |
NGÀNH 1 - CHI 5 - GIÉ 3 | ||
33. | Mai Tuấn Anh | |
34. | Mai Văn Tiến | Lê Thị Phượng |
35. | Mai Văn Nhẫn | |
36. | Mai Văn Nhuệ | Nguyễn Thị Sinh |
ĐỜI THỨ 14 | ||
NGÀNH 1 - CHI 1 | ||
1. | Mai Văn Điền | Lê Thị Thao |
2. | Mai Tiến Đạt | Trịnh Thị Tho |
NGÀNH 1 - CHI 5 - GIÉ 2 | ||
3. | Mai Đình Đình | Phạm Thị Ngọc Vân |
Họ Mai Trà Trung
Họ Mai Hải Nam
Họ Mai Hải Hậu
Họ Mai Nam Định
Họ Mai Việt Nam