Danh sách nhân đinh năm Quý Tỵ 2013
ĐỜI THỨ 9 | ||
NGÀNH 1 - CHI 5 - GIÉ 5 | ||
1. | Mai Văn Huê | |
2. | Mai Đình Mộc | Vũ Thị Phin |
3. | Mai Đức Lại | Phạm Thị Tâm |
4. | Mai Xuân Sinh | Trần Thị Bông |
NGÀNH 2 | ||
5. | Lâm Thị Vẹt | |
6. | Mai Văn Ránh | |
7. | Phạm Thị Sáu | |
8. | Đỗ Thị Na | |
9. | Đặng Thị Mão | |
10. | Đặng Thị Bồng | |
11. | Vũ Thị Dần | |
12. | Mai Văn Nhẫn | |
13. | Nguyễn Thị Nhâm | |
14. | Vũ Thị Xuân | |
ĐỜI THỨ 10 | ||
NGÀNH 1 - CHI 1 | ||
1. | (Phạm Thị Nhâm – Nguyễn Thị Tý) | Mai Thị Luật |
2. | Phạm Thị Thìn | |
NGÀNH 1 – CHI 2 | ||
3. | Mai Văn Phổ | Nguyễn Thị Sao |
4. | Mai Xuân Hùng | Nguyễn Thị Giáp |
5. | Mai Văn Vượng | |
6. | Mai Văn Dân | Ngô Thị Bình |
7. | Mai Văn Rần | Vũ Thị Hồng |
NGÀNH 1 - CHI 4 | ||
8. | Mai Văn Nhưỡng | Phạm Thị Bé |
9. | Mai Thanh Hùng | Phạm Thị Loan |
10. | Trần Thị Mịch | |
11. | Phạm Thị Chắt | |
12. | Mai Ngọc Lữu | Phạm Thị Ngoãn |
13. | Vũ Thị Huệ | |
14. | Mai Quang Khải | Trần Thị Hạc |
15. | Hồ Thị Minh | |
NGÀNH 1 - CHI 5 - GIÉ 1 | ||
16. | Phạm Thị Út | |
17. | Mai Hào Hiền | Trần Thị Nhung |
18. | Mai Ngọc Thựu | Phạm Thị Rựu |
19. | Mai Ngọc Linh | |
20. | Mai Phúc Thành | Mai Thị Khuyên |
21. | Mai Thị Liễu | |
22. | Mai Tiến Dũng | Mai Thị Nhạn |
23. | Mai Văn Phu | Nguyễn Thị Cam |
24. | Mai Thị Guộn | (Phạm Văn Thiêm) |
25. | Mai Thị Nhung | Hoàng Lương Kiện |
NGÀNH 1 - CHI 5 - GIÉ 2 | ||
x26. | Mai Ngọc Tính | Nguyễn Thị Son |
x27. | Phạm Thị Tuất | |
x28. | Mai Ngọc Cận | |
x29. | Hoàng Thị Nhung | |
x30. | Mai Ngọc Mấn | Bùi Thị Mão |
x31. | Mai Ngọc Toan | Vũ Thị Sự |
x32. | Lưu Thị Mơ | |
x33. | Phạm Thị Huệ | |
x34. | Dương Thị Mùi | |
x35. | Mai Ngọc Huyền | Nguyễn Thị Luật |
36. | Hoàng Thị Tỵ | |
37. | Trần Thị Phú | |
38. | Đinh Thị Nhâm | |
39. | Nguyễn Thị Động | |
40. | Nguyễn Thị Nên | |
x41. | Mai Bằng Cử | Nguyễn Thị Nhâm |
x42. | Trần Thị Hồng | |
x43. | Mai Xuân Cáp | Trần Thị Lượt |
x44. | Mai Xuân Sinh | Nguyễn Thị Ngoãn |
x45. | Mai Xuân Đam | Nguyễn Thị Tuất |
x46. | Trần Thị Khuyên | |
x47. | Trần Thị Nhung | |
x48. | Mai Thị Mão | |
x49. | Nguyễn Thị Tý | |
x50. | Mai Văn Năm | Mai Thị Thơm |
x51. | Mai Xuân Thảo | Lưu Thị Nguyệt |
x52. | Mai Xuân Công | Nguyễn Thị Thủy |
x53. | Mai Ngọc Hoa | |
x54. | Đoàn Thị Bưởi | |
x55. | Phạm Thị Ren | |
x56. | Trần Thị Châm | |
x57. | Mai Xuân Phung | Nguyễn Thị Nụ |
x58. | Mai Xuân Cấu | Nguyễn Thị Nhâm |
x59. | Mai Xuân Khái | |
x60. | Mai Xuân Thường | Nguyễn Thị Nụ |
x61. | Mai Xuân Tú | Mai Thị Tươi |
x62. | Mai Xuân Thạnh | Nguyễn Thị Thu Thảo |
x63. | Mai Xuân Hiệu | Nguyễn Thị Hóc |
x64. | Mai Xuân Bảo | Nguyễn Thị Quế |
x65. | Mai Xuân Nho | Nguyễn Thị Hồng |
x66. | Mai Thị Hừng | Lê Chí Thanh |
x67. | Mai Thế Tuyền | Phạm Thị Ngoãn |
x68. | Mai Xuân Đắc | Nguyễn Thị Xuân |
x69. | Mai Xuân Dục | Nguyễn Thị Hậu |
x70. | Mai Tư Bồi | Phạm Thị Nụ |
x71. | Mai Thế Quý | Vũ Thị Đan |
x72. | Mai Thế Thọ | Nguyễn Thị Oanh |
x73. | Mai Xuân Tố | Đỗ Thị Tới |
x74. | Mai Xuân Trọng | Lương Tuyết Miên |
x75. | Trần Xuân Hoạt | Nguyễn Thị Hương |
NGÀNH 1 - CHI 5 - GIÉ 3 | ||
76. | Mai Thị Hằng | |
77. | Mai Thị Nụ | Hoàng Văn Minh |
NGÀNH 1 - CHI 5 - GIÉ 4 | ||
78. | Nguyễn Thị Bảy | |
79. | Mai Văn Chống | Trần Thị Gắt |
80. | Lâm Thị Nụ | |
81. | Mai Văn Nho | Trần Thị Tỵ |
82. | Mai Văn Hội | Vũ Thị Thúy |
NGÀNH 1 - CHI 5 - GIÉ 5 | ||
83. | Mai Văn Thấn | Lê Thị Ngọ |
84. | Mai Văn Vịnh | Đỗ Thị Lụa |
85. | Mai Văn Đạt | Lê Thị Sang |
86. | Phạm Thị Oanh | |
87. | Mai Quang Vinh | Trần Thị Tý |
88. | Mai Quang Trung | Bùi Thị Hồng |
89. | Nguyễn Thị Tá | |
90. | Trần Thị Huê | |
91. | Mai Văn Riệp | Nguyễn Thị Xuê |
92. | Mai Văn Mao | Hoàng Thị Phương |
93. | Đỗ Thị Hiền | |
94. | Mai Văn Dần | Đỗ Thị Hòa |
95. | Mai Văn Phụng | Hoàng Thị Mùi |
96. | Mai Văn Khu | Hoàng Thị Đà |
97. | Mai Văn Oanh | Phạm Thị Dần |
98. | Mai Văn Hải | Phạm Thị Tâm |
99. | Mai Văn Quang | Phạm Thị Hợi |
100. | Nguyễn Thị Minh | |
101. | Mai Văn Khánh | Phạm Thị Liên |
102. | Mai Ngọc Kim | Phạm Thị Thơm |
103. | Mai Đình Duyên | Vũ Thị Thoa |
NGÀNH 2 | ||
104. | Mai Văn Mộc | |
105. | Mai Văn Nhân | Đoàn Thị Bưởi |
106. | Mai Văn Chương | Lương Thị Tròn |
107. | Mai Thành Chung | Trần Thị Thơm |
108. | Mai Văn Thụ | Phạm Thị Thảo |
109. | Mai Thị Yến | |
110. | Mai Văn Đức | Trần Thị Hương |
111. | Mai Thị Phu | |
112. | Mai Văn Thắng | Nguyễn Thị Thắm |
113. | Mai Thế Thanh | |
114. | Mai Văn Thơi | Đoàn Thị Nhài |
115. | Mai Văn Lương | Trần Thị Mến |
116. | Mai Thị Ngoan | |
117. | Mai Văn Vị | Vũ Thị Thanh |
118. | Mai Văn Đức | Phạm Thị Chỉ |
119. | Mai Văn Ngữ | Đỗ Thị Thoa |
120. | Mai Văn Phong | |
121. | Mai Văn Ngữ | Mai Thị Oanh |
122. | Mai Văn Đắc | Trần Thị Tuyết |
123. | Mai Văn Ứng | Mai Thị Oanh |
124. | Mai Thanh Xuân | Hoàng Thị Hồng |
125. | Mai Văn Quý | Dương Thị Ngần |
126. | Mai Văn Khánh | Lê Thị Nhàn |
127. | Mai Văn Hoằng | Trần Thị Cúc |
ĐỜI THỨ 11 | ||
NGÀNH 1 - CHI 1 | ||
1. | Mai Viết Bồng | Phạm Thị Cúc |
2. | Mai Quang Thích | Lại Thị Thủy |
3. | Mai Ngọc Ngoạn | Nguyễn Thị Niêm |
4. | Phạm Thị Ngà | |
5. | Nguyễn Thị Tuất | |
6. | Lã Thị Cậy | |
7. | Mai Văn Hào | Lê Thị Mến |
8. | Mai Văn Kỷ | Nguyễn Thị Phương |
9. | Mai Văn Sơn | Nguyễn Thị Thanh |
10. | Mai Văn Hùng | Phạm Thị Thuyên |
11. | Mai Văn Dũng | Phạm Thị Mai |
12. | Mai Văn Sỹ | Trần Thị Phương |
13. | Mai Văn Triệu | |
14. | Mai Ngọc Vĩnh | Lê Thị Huệ |
15. | Mai Đinh Tùng | Trần Thị Tho |
16. | Mai Đinh Lực | Trần Thị Oanh |
NGÀNH 1 - CHI 2 | ||
17. | Mai Văn Chuyên | Bùi Thị Thủy |
18. | Mai Văn Chính | Tống Thị Hiền |
19. | Mai Văn Hưng | Đoàn Thị Chuyên |
20. | Mai Văn Hợp | Trịnh Thị Bích |
21. | Mai Văn Ngôn | |
22. | Mai Tám Tâm | |
23. | Mai Chín Sang | |
24. | Mai Út Trọng | |
25. | Lê Thị Liên | |
26. | Mai Văn Như | Bùi Thị Biết |
27. | Mai Văn Thái | |
28. | Mai Văn Hùng | Hoàng Thị Vinh |
29. | Mai Khải Hoàn | Phạm Thị Huệ |
30. | Mai Văn Quân | Trần Thị Thoa |
31. | Mai Văn Vũ | Nguyễn Thị Tơ |
32. | Mai Văn Ân | Vũ Thị Hương |
33. | Mai Văn Mỹ | |
34. | Mai Văn Ký | Ngô Thị Mến |
35. | Mai Văn Ngư | Lương Thị Mùi |
36. | Mai Văn Ngữ | Phạm Thị Ngọc |
37. | Mai Văn Ngự | Mai Thị Mầu |
38. | Mai Văn Năm | Mai Thị Đượm |
39. | Mai Văn Định | Ngô Thị Ngọc |
40. | Mai Văn Lộc | Phạm Thị Vân |
41. | Vũ Thị Lan | |
42. | Mai Văn Dư | Lê Thị Hằng |
43. | Mai Xuân Chủ | Bùi Thị Dịu |
44. | Mai Xuân Việt | |
45. | Mai Xuân Chung | Đoàn Thị Thư |
46. | Mai Xuân Hiếu | |
47. | Mai Văn Duyên | |
48. | Mai Văn Lượng | |
NGÀNH 1 - CHI 3 | ||
49. | Mai Ngọc Chủ | Nguyễn Thị Hương |
50. | Mai Văn Oanh | Lê Thị Thủy |
51. | Mai Văn Cà | Trần Thị Phượng |
52. | Mai Văn Bưởi | Đỗ Thị Loan |
53. | Mai Văn Xoan | |
NGÀNH 1 - CHI 4 | ||
54. | Mai Văn Mạnh | Trần Thị Nga |
55. | Mai Văn Đan | Lê Thị Liễu |
56. | Mai Thành Giáp | Lê Thị Phương |
57. | Mai Trung Huyền | Phạm Thị Danh |
58. | Mai Văn Rong | Hoàng Thị Hồng |
59. | Mai Văn Khởi | |
60. | Mai Văn Khơi | Trần Thị Minh |
61. | Mai Ngọc Ân | Nguyễn Thị Loan |
62. | Mai Xuân Bắc | Nguyễn Thị Chín |
63. | Mai Vũ Ý | Phạm Thị Tuyết |
64. | Mai Vũ Nhị | Dương Thị Hà |
65. | Hoàng Thị Thơm | |
66. | Mai Văn Hoài | Đỗ Thị Tuất |
67. | Mai Văn Bách | Nguyễn Thị Thơm |
68. | Mai Văn Chuyên | Đỗ Thị Thắm |
69. | Mai Văn Duyên | Nguyễn Thị Cần |
70. | Mai Văn Quân | Trần Thị Gấm |
71. | Mai Quang Trung | Nguyễn Thị Thắm |
72. | Mai Văn Độ | Nguyễn Thị Thu |
NGÀNH 1 - CHI 5 - GIÉ 1 | ||
73. | Mai Ngọc Đam | Phạm Thị Dần |
74. | Mai Ngọc Chiêu | Trần Thị Mùi |
75. | Mai Thế Tuyền | Phạm Thị Cúc |
76. | Mai Ngọc Bích | Vũ Thị Hương |
77. | Mai Trọng Bỉnh | Nguyễn Thị Cam |
78. | Mai Ngọc Kha | Trần Thị Hoa |
79. | Mai Ngọc Ruy | Mai Thị Hương |
80. | Mai Ngọc Bổng | Phạm Thị Thêu |
81. | Mai Ngọc Thùy | Mai Thị Phượng |
82. | Mai Ngọc Toản | Trần Thị Thắm |
83. | Mai Ngọc Rư | Ngô Thị Hằng |
84. | Mai Ngọc Lương | Trần Thị Thương |
85. | Mai Ngọc Tuấn | Bùi Kim Tuyến |
86. | Mai Xuân Viện | Hoàng Thị Thương |
87. |
Mai Văn |
|
88. | Mai Văn Long | |
89. | Mai Ngọc Đôn | Võ Thị Hiền |
90. | Mai Văn Đào | Nguyễn Thị Dậu |
91. | Mai Văn Đạt | Trần Thị Nhạn |
92. | Phạm Thị Nghệ | |
93. | Mai Văn Hùy | Nguyễn Thị Huệ |
94. | Mai Văn Kháng | Nguyễn Thị Hoa |
95. | Mai Văn Chung | Trần Thị Đặm |
96. | Mai Văn Hùng | Mai Thị Hùng |
97. | Mai Văn Lợi | Mai Thị Lợi |
98. | Mai Văn Bích | Nguyễn Thị Sinh |
99. | Mai Văn Được | Bùi Thị Dương |
100. | Mai Văn Chương | Phạm Thị Minh |
NGÀNH 1 - CHI 5 - GIÉ 2 | ||
Trần Thị Nhẫn | ||
101. | Đỗ Thị Hải | |
102. | Mai Văn Chiếm | Phạm Thị Ngắn |
103. | Mai Văn Bội | Lã Thị Tâm |
104. | Mai Văn Quang | Đinh Thị Huệ |
105. | Mai Văn Ngoạn | Đoàn Thị Lụa |
106. | Mai Văn Dân | Mai Thị Hướng |
107. | Mai Ngọc Tuấn | Nguyễn Thị Hoa |
108. | Mai Ngọc Khôi | Phạm Thị Như |
109. | Mai Ngọc Khoa | |
110. | Mai Văn Đạt | |
111. | Mai Văn Được | |
112. | Mai Văn Tấn | Đinh Thị Mến |
113. | Mai Văn Tiến | Phạm Thị Ngọ |
114. | Mai Văn Dũng | Vũ Thị Thanh |
115. | Mai Văn Sỹ | Vũ Thị Nga |
116. | Mai Xuân Sơn | Nguyễn Thị Hồng |
117. | Mai Xuân Hà | Nguyễn Thị Huyền |
118. | Mai Văn Bảng | Nguyễn Thị Vân |
119. | Mai Văn Phúc | Trần Thị Là |
120. | Mai Văn Điền | Nguyễn Thị Hương |
121. | Mai Văn Điện | Vũ Thị Nụ |
122. | Mai Ngọc Vinh | Nguyễn Thị Thắm |
123. | Mai Ngọc Bá | Lâm Thị Nụ |
124. | Mai Ngọc Tơn | Vũ Thị Thêu |
125. | Mai Ngọc Sơn | Cao Thị Phượng |
126. | Đỗ Thị Nhờ | |
127. | Mai Ngọc Hòa | Lê Thị Nhàn |
128. | Mai Ngọc Bình | Vũ Thị Tuất |
129. | Mai Ngọc Thịnh | Phạm Thị Lan |
130. | Mai Ngọc Phú | Lê Thị Diệp |
131. | Mai Ngọc Hân | Nguyễn Thị Liên |
132. | Mai Ngọc Trãi | Đỗ Thị Hiên |
133. | Mai Ngọc Chất | |
134. | Mai Ngọc Vinh | Lê Thị Loan |
135. | Mai Ngọc Chiến | Trần Thị Nhiễu |
136. | Phạm Thị Thơm | |
137. | Mai Ngọc Lễ | Vũ Thị Liễu |
138. | Mai Ngọc Vụ | Hoàng Thị Vân |
139. | Mai Ngọc Trường | Nguyễn Thị Yên |
140. | Mai Ngọc Sơn | Trần Thị Hương |
141. | Mai Ngọc Thơ | Đoàn Thị Hảo |
142. | Mai Ngọc Hữu | Đoàn Thị Nguyệt |
143. | Mai Ngọc Quyết | Ngô Thị Hồng Loan |
144. | Mai Ngọc Quang | Nguyễn Thị Thư |
145. | Trần Thị Sen | |
146. |
Mai Ngọc |
Bùi Thị Thường |
147. | Mai Phúc Hoằng | Phạm Thị Thủy |
148. | Mai Ngọc Huyền | Đỗ Thị Ất |
149. | Mai Ngọc Bảo | Phạm Thị Huệ |
150. | Mai Văn Hào | Hoàng Thị Hoa |
151. | Phạm Thị Thìn | |
152. | Mai Văn Hùng | Cao Thị Liên |
153. | Mai Ngọc Vĩnh | Nguyễn Thị Lê |
154. | Đỗ Thị Thủy | |
155. | Mai Văn Ngọc | Nguyễn Thị Nga |
156. | Mai Ngọc Bích | Trương Thị Thu |
157. | Mai Văn Đôn | Phạm Thị Xuyến |
158. | Mai Ngọc Sơn | Phạm Thị Thanh |
159. | Mai Ngọc Kim | Vũ Thị Phượng |
160. | Mai Ngọc Tĩnh | Mai Thị Thơm |
161. | Mai Ngọc Thoa | Phạm Thị Dỗi |
162. | Mai Văn Thủy | Lê Thị Sáu |
163. | Mai Văn Triều | Nguyễn Thị Nga |
164. | Mai Văn Dương | Phạm Thị Lụa |
165. | Mai Văn Chung | Phạm Thị Kim Cúc |
166. | Mai Xuân Thành | Lê Thị Thanh Hương |
167. | Mai Văn Bằng | Lã Thị Chinh |
168. | Mai Văn Bốn | Vũ Thị Thanh Nga |
169. | Mai Văn Năm | Hoàng Thị Giang |
170. | Mai Văn Sơn | Trần Thị Kim Liên |
171. | Mai Văn Huy | Trần Thị Lê Hồng |
172. | Mai Xuân Thủy | Phạm Thị Thu |
173. | Mai Quang Trung | Trần Thị Nhung |
174. | Mai Văn Lượng | Nguyễn Thị Nhiễu |
175. | Mai Văn Hùng | Đỗ Thị Nhâm |
176. | Mai Ngọc Sơn | Phạm Thị Hảo |
177. | Mai Văn Mạnh | Phạm Thị Dậu |
178. | Mai Ngọc Dương | Phạm Thị Minh Quang |
179. | Mai Ngọc Hưng | |
180. | Mai Văn Chung | Mai Thị Hằng |
181. | Mai Ngọc Căn | Lương Thị Tơ |
182. | Mai Văn Kỳ | Trần Thị Nụ |
183. | Mai Văn Rùy | Lâm Thị Sen |
184. | Mai Văn Chiến | Lưu Thị Quỳnh |
185. | Mai Văn Cổn | Đỗ Thị Lan |
186. | Phạm Thị Xuân | |
187. | Mai Văn Tuấn | Cao Thị Thủy |
188. | Mai Văn Tấn | Trần Thị Nhung |
189. | Mai Văn Quỳ | Đỗ Thị Bình |
190. | Mai Văn Đằng | Bùi Thị Hường |
191. | Mai Văn Lai | Nguyễn Thị Hải |
192. | Mai Văn Thắng | Bùi Thị Hòa |
193. | Mai Văn Phong | Đỗ Thị Liên |
194. | Mai Văn Dũng | Đặng Thị Thu |
195. | Mai Anh Văn | Lã Thị Nhung |
196. | Mai Văn Luyện | Nguyễn Thị Mây |
197. | Mai Văn Kha | Nguyễn Thị Hằng |
198. | Mai Văn Nha | Trần Thị Lượt |
199. | Mai Văn Sơn | Trần Thị Ngoan |
200. | Mai Văn Hà | Trần Thị Thúy |
201. | Mai Văn Vinh | Phạm Thị Son |
202. | Mai Văn Hiển | Phạm Thị Mùi |
203. | Lại Thị Xuân | |
204. | Mai Văn An | Lê Thị Rần |
205. | Mai Văn Bình | Đỗ Thị Hữu |
206. | Mai Văn Bỉnh | Mai Thị Cúc |
207. | Mai Văn Minh | Phạm Thị Mận |
208. | Mai Văn Năng | Vũ Thị Hoa |
209. | Mai Văn Ý | Mai Thị Hương |
210. | Mai Văn Phúc | Phạm Thị Chắt |
211. | Mai Văn Đức | Lã Thị Định |
212. | Mai Văn Tập | Mai Thị Quý |
213. | Mai Văn Sỹ | Mai Thị Mùi |
214. | Mai Văn Chung | Phạm Thị Nguyệt |
215. | Mai Văn Hoài | |
216. | Mai Xuân Thu | Phạm Thị Tâm |
217. | Mai Văn Lâm | Trần Ngọc Dầu |
218. | Mai Văn Thịnh | Nguyễn Thị Hương |
219. | Mai Văn Thuần | Trịnh Thị Nhàn |
220. | Mai Ngô Quý | Hà Thị Phúc |
221. |
Mai Văn |
Đinh Thị Thu Huyền |
222. | Mai Văn Thủy | Đỗ Thị Thảo |
223. | Mai Quốc Trung | Lưu Thị Liên |
224. |
Mai Quốc |
Trần Thị Quỳnh |
225. | Mai Văn Đức | Hoàng Thị Thi |
226. | Mai Văn Hạnh | Trần Thị Hương |
227. | Hoàng Thị Thoa | |
228. | Mai Văn Đạt | Trần Như Quỳnh |
229. | Mai Xuân Bách | Nguyễn Thị Trung |
230. | Mai Xuân Phong | Nguyễn Phương Hoa |
231. | Mai Xuân Cảnh | Đoàn Thị Ngọc |
232. | Mai Văn Kỷ | Phạm Thị Thúy |
233. | Mai Văn Thắng | Phạm Thị Tuyết |
234. | Mai Văn Luyện | Vũ Thị Loan |
235. | Mai Văn Hoán | Phạm Thị Huệ |
236. | Mai Văn Khang | Đỗ Thị Quý |
237. | Mai Văn Lung | Nguyễn Thị Nhài |
238. | Mai Văn Đang | Lê Thị Phượng |
239. | Mai Văn Oanh | Hoàng Thị Lan |
240. | Mai Văn Chiến | Bùi Thị Thúy |
241. | Mai Văn Tựu | Trần Thị Thu |
242. | Mai Văn Thạnh | Bùi Thị Huyền |
243. | Mai Văn Tùng | Nguyễn Thị Oanh |
244. | Mai Văn Bách | Phạm Thị Nga |
245. | Mai Chiến Thắng | Nguyễn Hồng Hoa |
NGÀNH 1 - CHI 5 - GIÉ 3 | ||
246. | Mai Khắc Kình | Trần Thị Thái |
247. | Mai Hội Khám | Lê Thị Thìn |
248. | Mai Xuân Thạnh |
Đỗ Thị Mai |
249. | Mai Văn Chất | Nguyễn Thị Sửu |
250. | Mai Kim Hương | Phạm Thị Nghệ |
251. | Mai Văn Các | Mai Thị Loan |
252. | Mai Phúc Hân | Lê Thị The |
253. | Mai Văn Sản | Nguyễn Thị Nụ |
254. | Mai Văn Lượng | Trần Thị Thúy |
255. | Mai Văn Nhượng | Trần Thị Dinh |
256. | Mai Phúc Hoằng | Nguyễn Thị Minh |
257. | Mai Văn Tín | Bùi Thị Thu Phương |
258. | Mai Văn Thụ | Vũ Thị Hà |
259. | Nguyễn Thị Tám | |
NGÀNH 1 - CHI 5 - GIÉ 4 | ||
260. | Mai Văn Việt | Mai Thị Hồng |
261. | Mai Văn Quý | Nguyễn Thị Trúc |
262. | Mai Văn Chinh | Đỗ Thị Xuyến |
263. | Nguyễn Thị Tân | |
264. | Mai Văn Hạp | Vũ Thị In |
265. | Mai Văn Đãn | Hoàng Thị Mùi |
266. | Mai Văn Độ | Hoàng Thị Dậu |
267. | Mai Văn Tẩu | Nguyễn Thị Nhữ |
268. | Mai Văn Tài | Phạm Thị Yến |
269. | Mai Văn Tầm | Nguyễn Thị Hòa |
270. | Mai Văn Chuyên | Lâm Thị Huyền |
271. | Mai Văn Gia | |
272. | Mai Văn Ry | Nguyễn Thị Hoạt |
273. | Mai Văn Hùy | Nguyễn Thị Ngân |
274. | Mai Văn Nhất | Nguyễn Thị Huế |
275. | Mai Văn Thụy | Phạm Thị Thêu |
276. | Mai Văn Trang | Đặng Thị Yến Linh |
277. | Mai Văn Hữu | Vũ Thị Yến |
NGÀNH 1 - CHI 5 - GIÉ 5 | ||
278. | Mai Thanh Sơn | Hoàng Thị Sơn |
279. | Mai Thanh Lương | Đồng Thị Hoa |
280. | Mai Thanh Ba | Mai Thị Thủy |
281. | Mai Xuân Định | Nguyễn Thị Nụ |
282. | Mai Thanh Minh | Hoàng Thị Phượng |
283. | Mai Văn Viện | Bùi Thị Thoa |
284. | Mai Văn Thắng | Đặng Thị Hiệp |
285. | Mai Văn Toàn | Nguyễn Tuyết Mai |
286. | Mai Quang Huy | Nguyễn Thị Dung |
287. | Mai Văn Đạm | Lê Thị Vui |
288. | Mai Văn Nha | Hoàng Thị Minh |
289. | Mai Văn Ngọc | Nguyễn Thị Hà |
290. | Mai Văn Tắc | Phạm Thị Huệ |
291. | Mai Văn Lễ | Trần Thị Thúy |
292. | Mai Văn Bá | Lã Thị Thìn |
293. | Mai Văn Mạnh | Hoàng Thị Ánh Hồng |
294. | Mai Văn Chinh | Phạm Thị Tươi |
295. | Mai Văn Sao | |
296. | Mai Thùy Dương | |
297. | Mai Văn Lợi | |
298. | Mai Văn Thiêm | Vũ Thị Hoa |
299. | Mai Văn Chung | Lê Thị Thu |
300. | Mai Văn Nhu | Lê Thị Dung |
NGÀNH 2 | ||
301. | Mai Văn Chung | Hoàng Thị Tuyết |
302. | Mai Văn Mùi | Hoàng Thị Tâm |
303. | Mai Văn Hưởng | Đỗ Thị Mùi |
304. | Mai Văn Thủy | Nguyễn Thị Dung |
305. | Mai Văn Tý | Nguyễn Thị Dinh |
306. | Mai Văn Đọc | |
307. | Mai Văn Hẹn | |
308. | Mai Văn Trụ | |
309. | Mai Văn Huấn | |
310. | Mai Văn Thùy | Nguyễn Thị Mai |
311. | Mai Văn Phiên | Nguyễn Thị Len |
312. | Mai Văn Thoa | Lã Thị Quế |
313. | Mai Văn Duẩn | Trần Thị Thim |
314. | Mai Văn Mạnh | Trần Thị Nựu |
315. | Mai Văn Đỉnh | Nguyễn Thị Dung |
316. | Mai Văn Trường | |
317. | Mai Văn Trình | |
318. | Mai Văn Toàn | Phạm Thị Minh |
319. | Mai Văn Đỉnh | Nguyễn Thị Dung |
ĐỜI THỨ 12 | ||
NGÀNH 1 - CHI 1 | ||
1. | Mai Văn Tuấn | Vũ Thị Diệp |
2. | Mai Văn Chinh | Phạm Thị Vóc |
3. | Mai Văn Quân | Kim Thị Khuyên |
4. | Mai Văn Sáng | |
5. | Mai Văn Suốt | Bùi Thị Lê |
6. | Mai Văn Sỹ | Nguyễn Thị Nga |
7. | Mai Văn Lực | Vũ Thị Ngát |
8. | Mai Văn Lượng | Bùi Thị Huyền |
10. | Mai Quang Hợp | Trần Thị Thơm |
11. | Mai Văn Phong | Phạm Thị Huyền |
12. | Mai Văn Đông | Đinh Thị Đào |
13. | Mai Văn Lương | Đỗ Thị Hậu |
14. | Mai Văn Lượng | Đặng Thị Lộc |
15. | Mai Thị Khản | |
16. | Mai Thanh Liêm | Lê Thị Mùi |
17. | Mai Văn Sinh | Nguyễn Thị Nhung |
18. | Mai Văn Chiến | Vũ Thị Mận |
NGÀNH 1 - CHI 2 | ||
19. | Mai Văn Dũng | Phạm Thị Mai |
20. | Mai Thị Duyên | Trịnh Quốc Định |
21. | Mai Văn Đĩnh | Vũ Thị Là |
22. | Mai Văn Đản | Lê Thị Nụ |
23. | Mai Văn Thoa | Đặng Thị Hiếu |
24. | Mai Hải Minh | Dương Lan Oanh |
25. | Mai Văn Tấn | |
26. | Mai Hữu Tài | Nguyễn Thị Mai |
27. | Mai Đức Khách | |
28. | Mai Văn Hưng | Đặng Thị Huế |
29. | Mai Văn Tự | Nguyễn Thị The |
20. | Mai Văn Trường | Ngô Thị Thắm |
31. | Mai Văn Được | Trần Thị Yến |
32. | Mai Văn Tư | Nguyễn Thị Nga |
33. | Mai Viết Thạc | Nguyễn Thị Thu |
34. | Mai Văn Tân | Mai Thị Hường |
NGÀNH 1 - CHI 3 | ||
35. | Mai Văn Nghĩa | Vũ Thị Hòa |
36. | Mai Văn Việt | Trần Thị Thắm |
37. |
Mai Văn |
Hoàng Thị Hương |
38. | Mai Văn Dũng |
|
39. | Mai Hoàng Dược | Đỗ Thị Mai |
40. | Mai Văn Hường | Trần Thị Thu Trang |
NGÀNH 1 - CHI 4 | ||
41. | Mai Văn Thượng | Vũ Thị Tâm |
42. | Mai Văn Sỹ | |
43. | Mai Văn Ngoạn |
Lê Thị Tình Nguyễn Thị Huyền |
44. | Mai Khánh Trường | Phạm Thị Lý |
45. | Mai Văn Xá | Trần Thị Nhài |
46. |
Mai Văn |
Nguyễn Thị Thùy Vân |
47. | Mai Văn Kiện | Lê Thị Tươi |
NGÀNH 1 - CHI 5 - GIÉ 1 | ||
48. | Mai Trung Lý | Phạm Thị Thương |
49. | Mai Văn Đát | Trần Thị Dung |
50. |
Mai Văn |
Trần Thị Hường |
51. | Mai Ngọc Thi | Đặng Thị Tuyết |
52. | Mai Văn Du | Phạm Thị Thúy |
53. | Mai Văn Đôn | Võ Thị Hiền |
54. |
Mai Hải |
|
55. | Mai Xuân Diễn | |
56. |
Mai Văn |
Trần Thị Hường |
NGÀNH 1 - CHI 5 - GIÉ 2 | ||
57. | Mai Văn Diễn | Ngô Thị Thủy |
58. | Mai Văn Sếnh | Đặng Thị Điểu |
59. | Mai Văn Khải | Lê Thị Huệ |
60. | Mai Xuân Hùng | Trần Thị Sửu |
61. | Mai Xuân Phấn | Lê Thị Hồng |
62. | Mai Xuân Canh | Phạm Thị Vân |
63. |
Mai Xuân |
Trương Thị Thiêm |
64. | Mai Văn Bắc | Phạm Thị Tuất |
65. | Mai Văn Chung | Phạm Thị Quế |
66. | Mai Văn Lợi | Hoàng Thị Én |
67. | Mai Văn Hữu | Vũ Thị Hằng |
68. | Mai Văn Kỳ | Nguyễn Thị Ngân |
69. | Mai Văn Truy | Nguyễn Thị Phương |
70. | Mai Văn Toản | Mai Thị Hoài |
71. | Mai Văn Thiện | Nguyễn Thị Phương |
72. | Mai Văn Trường | Nguyễn Thị Hà |
73. | Mai Xuân Chinh | Bùi Thị Thủy |
74. | Mai Văn Tuyên | Phạm Thị Huyền |
75. | Mai Văn Công | Mai Thị Hồng |
76. | Mai Văn Sỹ | Đỗ Thị Nội |
77. | Mai Văn Dũng | Đỗ Thị Thủy |
78. | Mai Văn Biểu | Vũ Thị Vang |
79. | Mai Văn Sử | Nguyễn Thị Gấm |
80. | Mai Văn Trung | Lê Thị Kiều Anh |
81. | Mai Văn Trang | Lê Thị Hoa |
82. | Mai Đức Huỳnh |
|
83. | Mai Đức Huynh | Trần Thị Nhuận |
84. | Mai Ngọc Hai | Lê Thị Nga |
85. | Mai Ngọc Hải | Vũ Thị Chi |
86. | Mai Ngọc Trụ | Lê Thị Ý |
87. | Mai Ngọc Chỉ | Trần Thị Huế |
88. | Mai Ngọc Hân | Nguyễn Thị Lan |
89. | Mai Văn Đức | Nguyễn Thị Bắc |
90. | Mai Văn Tứ | Lê Thị Hảo |
91. | Mai Văn Tài | Phạm Thị Ngọc |
92. | Mai Ngọc Ánh | Lê Hồng The |
93. | Mai Văn Nhuận | Mai Thị Thắm |
94. | Mai Văn Khoát | Trần Thu Hiền |
95. | Mai Văn Phú | Lê Thị Hằng |
96. | Mai Văn Cứ | Nguyễn Thị Hoa |
97. | Mai Văn Bính | Mai Thị Tâm |
98. | Mai Văn Biển | Nông Thị Duyên |
99. | Mai Văn Trình | Lê Thị Huế |
100. | Mai Văn Đại | Nguyễn Thị Nhài |
101. | Mai Văn Lịch | Phạm Thị Hoài |
102. | Mai Ngô Dũng | Vũ Thị Dung |
103. | Mai Văn Tùng | Nguyễn Thị Lan Anh |
NGÀNH 1 - CHI 5 - GIÉ 3 | ||
104. | Mai Chí Công | Phạm Thị Huệ |
105. | Mai Công Bằng | Mai Thị Hoa |
106. | Mai Khắc Tiệp | Bùi Thị Hợi |
107. | Mai Thanh Tùng | Đàm Thị Ngọc Tuyết |
108. | Mai Văn Tăng | Trần Thị Sáu |
109. | Mai Kiên Định | Trịnh Thị Hường |
110. | Mai Văn Triệu | Vũ Thị Dậu |
111. | Mai Văn Cảnh | Phạm Thị Hương |
112. | Mai Phúc Hoàn | Nguyễn Thị Hiền Lương |
113. | Mai Phúc Hải | Phạm Thị Thanh Huyền |
114. | Mai Công Khanh | Nguyễn Thị Hường |
115. | Mai Tài Bồi | Nguyễn Thị Yên |
116. | Mai Lý Ban | Trần Thị Diễm Hằng |
117. | Mai Văn Nhiễu | Đỗ Thị Cài |
NGÀNH 1 - CHI 5 - GIÉ 4 | ||
118. |
Mai Văn |
Hoàng Thị Phượng |
119. | Mai Văn Thanh | Đỗ Thị Mơ |
120. | Mai Văn Oai | Nguyễn Thị Hường |
121. | Mai Văn Đạt | Nguyễn Thị Mơ |
122. | Mai Thị Nhung | (Vũ Văn Hải) |
NGÀNH 1 - CHI 5 - GIÉ 5 | ||
123. | Mai Thanh Lịch | Nguyễn Thị Duyên |
124. | Mai Ngọc Tuân | Nguyễn Thị Hương |
NGÀNH 2 | ||
125. | Mai Văn Đoàn | Vũ Thị Ánh |
126. | Mai Văn Tỉnh | Đinh Thị Nhung |
127. | Mai Văn Điền | |
128. | Mai Văn Thuận | |
129. | Mai Văn Thời | Phạm Thị Hậu |
130. | Mai Văn Duy | Nguyễn Thị Hương |
131. | Mai Văn Xanh | Nguyễn Thị Thắm |
132. | Mai Văn Thanh | |
133. | Mai Văn Hải | Hà Thị Dung |
ĐỜI THỨ 13 | ||
NGÀNH 1 - CHI 1 | ||
1. | Mai Văn Bản | Vũ Thị Xuân |
2. | Mai Văn Thiên | Vũ Thị Hường |
3. | Mai Thị Đào | |
4. | Mai Văn Điền | Lê Thị Thao |
5. | Mai Thị Lý | |
NGÀNH 1 - CHI 5 - GIÉ 2 | ||
6. | Mai Hồng Hạnh | Đặng Thị Chi |
7. | Mai Xuân Chính | Trần Thị Mai |
8. | Lê Thị Đào | |
9. | Mai Xuân Trình | Nguyễn Thị Minh Trang |
10. | Mai Văn Khanh | Nguyễn Thị Dậu |
11. | Mai Anh Văn | ... Thị Đào |
12. | Mai Văn Hội | Nguyễn Thị Hằng |
NGÀNH 1 - CHI 5 - GIÉ 3 | ||
13. | Mai Văn Tiến | Lê Thị Phượng |
ĐỜI THỨ 14 | ||
NGÀNH 1 - CHI 1 | ||
1. | Mai Văn Đạt | Trịnh Thị Tho |
Họ Mai Trà Trung
Họ Mai Hải Nam
Họ Mai Hải Hậu
Họ Mai Nam Định
Họ Mai Việt Nam